Ứng dụng công nghệ PKI của Ascertia trong Chứng nhận Tiêm chủng Thông minh (SVC) của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)

Để thực hiện song song mục tiêu phát triển kinh tế và kiểm soát dịch bệnh, đòi hỏi các nước phải áp dụng những giải pháp tổng thể được áp dụng trên toàn quốc. Từ đó, giải pháp Chứng nhận tiêm chủng thông minh SVC của WHO đã ra đời, giúp người dân tại các quốc gia có thể xuất trình chứng nhận tiêm chủng vắc xin và hạn chế tối đa tỷ lệ lây nhiễm trong cộng đồng. Một chứng nhận tiêm chủng cần đảm bảo những yêu cầu sau: ●     Tất cả thông tin trên chứng nhận tiêm chủng là chính xác, không bị chỉnh sửa hoặc giả mạo (bao gồm: danh tính của chủ sở hữu, chi tiết về tên vắc xin, liều lượng, ngày tiêm chủng,…) ●     Tổ chức cấp chứng nhận tiêm chủng ●     Tổ chức cấp chứng nhận tiêm chủng phải là một đơn vị tin cậy, được công nhận  và chỉ định bởi Cơ quan Y tế Cộng đồng (Public Health Authority – PHA)  tại quốc gia sở tại. Danh tính số của cơ quan y tế cộng đồng cần được công bố và tin cậy như Root of Trust đối với các quốc gia khác. Chứng nhận tiêm chủng có thể được sử dụng bởi các cá nhân, tổ chức thực hiện xác minh tình trạng tiêm chủng trong nước (cho các sự kiện thể thao, giải trí hoặc giáo dục) hoặc ngoài nước (đối với cửa khẩu du lịch quốc tế). Chứng nhận tiêm chủng là giải pháp phù hợp cho mọi đối tượng, từ các cá nhân, tổ chức cần bằng chứng tiêm chủng cho các sự kiện thể thao, giải trí hoặc giáo dục trong nước cho tới những hoạt động xuất nhập cảnh quốc tế hay kiểm soát biên giới. Tuy nhiên, chính vì vai trò quan trọng và nhạy cảm, chứng nhận tiêm chủng giấy rất có thể bị gian lận, giả mạo hay gặp những rủi ro mất mát, hư hại. Vì thế, giải pháp Chứng nhận tiêm chủng thông minh SVC sử dụng thuật toán mã hóa được phát triển và ưu tiên sử dụng rộng rãi nhờ sự tin cậy, bảo mật, dễ dàng mở rộng theo khung tiêu chuẩn quốc tế. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã chủ động nghiên cứu và soạn thảo bộ tiêu chí hướng dẫn áp dụng Chứng nhận tiêm chủng thông minh dựa trên công nghệ PKI, kèm khung tiêu chuẩn tin cậy quốc tế tương tự mô hình Hộ chiếu điện tử của Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế (ICAO). Hộ chiếu điện tử cũng là một loại chứng cứ cần được xác thực bởi các quốc gia trên thế giới cho mục đích du lịch. Chứng nhận Tiêm chủng Thông minh SVC là gì? Chứng nhận Tiêm chủng Thông minh (SVC) là một tài liệu y tế điện tử ghi lại thông tin tiêm chủng của chủ sở hữu. Ngoài bản điện tử có thể truy cập dễ dàng trên thiết bị di động thông minh hoặc máy chủ trên nền tảng đám mây, chứng nhận tiêm chủng có thể được cung cấp dưới dạng bản giấy và liên kết với bản điện tử thông qua mã vạch 2D. Ngoài ra, chứng chỉ tiêm chủng cũng có thể được cung cấp dưới dạng PDF chứa mã vạch. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã triển khai chứng chỉ tiêm chủng giấy (được biết đến với tên gọi Yellow Book) với những quy tắc hoạt động tương tự. Tuy nhiên, chứng chỉ tiêm chủng điện tử được bảo mật tăng cường bởi chữ ký số dựa trên mạng lưới hạ tầng khóa công khai tin cậy toàn cầu. Khung tiêu chuẩn tin cậy của WHO là gì? Cơ sở hạ tầng khóa công khai PKI được sử dụng để cung cấp các dịch vụ định danh xác thực số, nhưng đòi hỏi một bộ quy tắc về “khung tiêu chuẩn tin cậy” – trust framework để đảm bảo tính tương thích về kỹ thuật cùng cơ chế quản lý đảm bảo tin cậy khi vận hành. Bằng một bộ quy tắc nhất quán áp dụng cho mọi quốc gia thành viên, khung tin cậy của WHO là một cơ chế cho phép mọi quốc gia thành viên tiến hành xác minh các hồ sơ, tài liệu y tế điện tử do một quốc gia thành viên khác ban hành. Khung tiêu chuẩn của WHO tận dụng sức mạnh của hạ tầng khóa công khai và thuật toán mã hóa để bảo vệ sự tin cậy của chứng nhận tiêm chủng SVC. Tiêu chuẩn này yêu cầu các cơ quan y tế cộng đồng (PHA) tại các quốc gia thành viên thành lập và duy trì hạ tầng khóa công khai PKI với cơ quan quản lý, ứng dụng và nhân sự để phục vụ mục đích phát hành và kiểm chứng các chứng nhận tiêm chủng SVC. Khung tiêu chuẩn tin cậy của WHO dựa trên chuỗi chứng thực PKI, với gốc là Cơ quan Chứng thực chữ ký số của Quốc gia ban hành chứng nhận (CSCA), đến các tổ chức cấp chứng nhận tiêm chủng và cuối cùng là chứng nhận tiêm chủng được cấp cho mỗi cá nhân. Khả năng hoạt động liên thông và mạng lưới tin cậy đa quốc gia thông qua các chứng thư số Root của CSCA được duy trì bởi cơ sở dữ liệu khóa công khai (PKD) dưới sự điều hành của WHO. Tổ chức Y tế Thế giới WHO đóng vai trò là đơn vị liên kết tin cậy với nhiệm vụ xác thực CA gốc của mỗi quốc gia thành viên, tạo niềm tin giữa các quốc gia với nhau. Ngoài ra, các quốc gia thành viên có thể đàm phán song phương để trao đổi khóa CA, nhưng cách thức này không thể

Khách hàng và 6 kỳ vọng từ ngân hàng số

Nhóm khách hàng sử dụng ngân hàng số đang có những thay đổi giữa các độ tuổi và mức thu nhập. Người dùng sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho các sản phẩm, dịch vụ tài chính số. Các ngân hàng cần làm gì để đón đầu xu hướng này? Bài viết liên quan1. Tăng trưởng doanh thu từ Ngân hàng số: Cơ hội lớn từ đại dịch2. Open Banking – Nhân tố thay đổi cuộc chơi ngành Ngân hàng3. Tiêu chuẩn đảm bảo an toàn trong giao dịch và thanh toán điện tử4. Chữ ký số – Yếu tố thay đổi ngành Tài chính5. Thị trường Chứng thư số TLS toàn cầu – Những phân tích chủ đạo cho khách hàng doanh nghiệp 1. Khách hàng thật sự kỳ vọng những gì từ các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng số? Một khảo sát với hơn 1.000 người tiêu dùng ở các độ tuổi từ 18 – 45 với các mức thu nhập từ $50,000 – $150,000/năm để xác định các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng số nào hiện đang chiếm ưu thế đã được thực hiện và rút ra 06 kết luận dưới đây: 1. Nhóm khách hàng trung tuổi với tài chính ổn định sẵn sàng hơn đối với các dịch vụ số từ ngân hàng 2. Ngoài những khó khăn, COVID-19 cũng đã tạo ra những cơ hội mới để đầu tư và quản lý dòng tiền hiệu quả 3. Khách hàng với độ tuổi thanh thiếu niên có xu hướng chi trả nhiều hơn đối với các dịch vụ ngân hàng Do dành nhiều thời gian ở nhà hơn trong thời gian xảy ra đại dịch, khách hàng có xu hướng sử dụng thiết bị di động của họ thường xuyên để giao dịch ngân hàng. Nghiên cứu cũng cho thấy rằng kể từ giai đoạn đầu của COVID-19, những khách hàng  thu nhập cao đã hạn chế tối đa việc trực tiếp tới chi nhánh. Họ sẵn sàng đăng ký sản phẩm/dịch vụ ngân hàng số hơn. Mức độ sẵn sàng đăng ký sản phẩm/dịch vụ ngân hàng số tăng 15% đối với khách hàng trong độ tuổi trên 45. 64% phân khúc KH này đã sử dụng dịch vụ gửi tiền tiết kiệm trực tuyến. Thời kỳ dịch bệnh đã chứng kiến tỷ lệ chấp nhận sử dụng các dịch vụ ngân hàng số cao nhất trong mọi độ tuổi. Các sản phẩm/dịch vụ quản lý đầu tư và quản lý tài chính điện tử trở nên ngày càng phổ biến, đặc biệt là ở phân khúc khách hàng dưới 45 tuổi. Tỷ lệ đồng ý sử dụng dịch vụ này đạt 39%, tăng 13% trong vòng chưa đầy một năm. Những khách hàng thu nhập cao, trên 150 nghìn đô la Mỹ/năm có xu hướng đầu tư nhiều hơn và tỷ lệ chấp nhận sử dụng với các dịch vụ quản lý đầu tư và tài chính số cao nhất với 53%. Tổng quan, có khoảng 61% khách hàng sẵn sàng trả tiền cho các dịch vụ ngân hàng số. Trung bình, khách hàng sẵn sàng trả 13 đô la Mỹ phí một lần cho tính năng ngân hàng số mà họ mong muốn và 9 đô la phí duy trì hàng tháng. Khách hàng trẻ hơn với độ tuổi từ 18 – 24 sẵn sàng trả nhiều hơn: trung bình 15 đô la Mỹ phí một lần và 10 đô la Mỹ với phí thanh toán thuê bao hàng tháng. Điều này có ý nghĩa gì? Trước đây, dịch vụ số từng chỉ tập trung vào những khách hàng trẻ, yêu thích công nghệ và sẵn sàng chấp nhận cái mới. Đứng trước những biến đổi khách quan, nhu cầu từ người dùng đã trải dài trên các phân khúc lớn tuổi hơn với tài chính tốt hơn, làm tăng áp lực cho hệ thống ngân hàng trong việc nâng cao trải nghiệm dịch vụ số. Một số ngân hàng như Ellevest và Monument Bank đang dẫn đầu, nhắm mục tiêu vào phân khúc khách hàng cao cấp. Điều này có ý nghĩa gì? Ngân hàng số không chỉ tạo ra trải nghiệm trực tuyến hay di động đối với dịch vụ tiết kiệm và cho vay; nó bao gồm các gợi ý thông minh cho phép người tiêu dùng quản lý tài chính hiệu quả hơn. Điều này có ý nghĩa gì?Tận dụng nhu cầu mạnh mẽ từ Gen Z và Millennials đối với các dịch vụ ngân hàng số sẽ tạo ra cơ hội tăng trưởng doanh thu cho các ngân hàng. 04. Các dịch vụ theo mô hình thuê bao (Subcription) phải minh bạch và cho phép hủy dịch vụ linh hoạt  05. Các lợi ích bổ sung dành cho khách hàng thân thiết và các chương trình quà tặng 06. Khách hàng trẻ tuổi đánh giá cao những tác động tích cực với xã hội và môi trường khi trải nghiệm ngân hàng số của họ Trong số khách hàng sẵn sàng thanh toán cho các dịch vụ số, 59% thích thanh toán một lần, trong khi 41% thích mô hình thuê bao. Mối quan tâm chính của họ đối với mô hình Subscriptions này là phí và lệ phí ẩn (55%), quên hủy đăng ký (52%) và không còn tìm thấy các tính năng hữu ích trong tương lai (48%). Kết quả này là như nhau giữa độ tuổi và khung thu nhập. Kết quả chỉ ra, 35% khách hàng vẫn trung thành với dịch vụ ngân hàng hiện tại, chờ đợi các tính năng cải tiến và có mức độ sẵn sàng tương đối thấp đối với thanh toán cho dịch vụ trả phí theo cả hai mô hình thanh toán một lần và mô hình thuê bao subscriptions.Tuy nhiên, những Challenger Banks đã nhanh chóng nắm bắt tâm lý khách hàng đối với chương trình quà tặng bằng cách tung ra các

Tăng trưởng doanh thu từ Ngân hàng số: Cơ hội lớn từ đại dịch

COVID-19 đã thúc đẩy các ngân hàng phải chuyển hướng, tập trung vào trải nghiệm người dùng, khả năng sinh lời và cân đối tài chính. Sự thay đổi nhu cầu khách hàng và những thách thức đối với giao dịch ký quỹ đã thúc đẩy quá trình số hóa các sản phẩm, dịch vụ và trải nghiệm của các ngân hàng. COVID-19 thay đổi bối cảnh ngành Ngân hàng Đại dịch COVID-19 đang thay đổi bối cảnh ngành ngân hàng, buộc các ngân hàng đối diện với áp lực phải chủ động đổi mới và đẩy nhanh quá trình chuyển đổi số của mình. Khách hàng từ mọi lứa tuổi và mọi mức thu nhập chưa bao giờ sẵn sàng với ngân hàng số như hiện tại khi nhu cầu đăng ký các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng số đang tăng đáng từ sau thời điểm dịch bệnh bùng phát. Hơn bao giờ hết, chuyển đổi số là lựa chọn sống còn để nâng cao hiệu quả và tối ưu hóa chi phí của các ngân hàng.  Định hình các dịch vụ số hấp dẫn với nền kinh tế bền vững và các chiến lược kinh doanh đúng đắn là một thách thức không nhỏ đối với các ngân hàng lớn trong nước và khu vực. Làm thế nào để các ngân hàng có thể định hình mô hình kinh doanh ngân hàng số nhằm thu hút khách hàng và có lợi nhuận dài hạn? Dưới đây là một số mô hình kinh doanh điển hình của những ngân hàng số thành công, cũng như những xu hướng trong nhu cầu của khách hàng đối với hệ sinh thái dịch vụ mới mẻ này. 77% CEOs nói rằng hành trình Chuyển đổi số của công ty họ đã được tăng tốc đáng kể, kể từ COVID-19. Bối cảnh ngân hàng số toàn cầu với nhiều biến động Bối cảnh ngành ngân hàng đang thay đổi, với sự gia tăng số lượng các doanh nghiệp Fintech  và các công ty công nghệ lớn mở rộng hoạt động sang các dịch vụ tài chính. Điều này tạo ra những thách thức không nhỏ đối với những ngân hàng truyền thống. Tại thị trường Hoa Kỳ, những ngân hàng quốc tế như N26, đang phải tích cực nâng cao khả năng cạnh tranh bằng cách cung cấp tới khách hàng các dịch vụ khác biệt. Trong khi đó, những ngân hàng nội địa như Varo cũng đang phải mở rộng danh mục dịch vụ của mình để cung cấp hệ thống dịch vụ ngân hàng số ngày càng phong phú theo nhu cầu khách hàng.  Các công ty công nghệ hàng đầu như Google và Apple đã gia nhập cuộc chơi tài chính số với mục tiêu chiếm được lòng  khách hàng thông qua các sản phẩm và trải nghiệm dịch vụ tài chính hấp dẫn. Nhu cầu chuyển đổi số trong lĩnh vực ngân hàng, cùng với sự thúc đẩy từ những ảnh hưởng do COVID-19 gây ra, đã đưa nhiệm vụ phát triển ngân hàng số lên vị trí hàng đầu trong kế hoạch phát triển của các ngân hàng truyền thống.  Đại dịch bắt đầu đã khiến khách hàng ở mọi phân khúc có xu hướng chuyển sang các dịch vụ ngân hàng số để hạn chế tối đa tiếp xúc vật lý. Tháng 5 năm 2020, PNC báo cáo doanh số bán hàng đã tăng từ 25% lên 75% nhờ sự gia tăng nhu cầu số, rút ngắn thời gian chuyển đổi sang các nền tảng số từ 10 năm xuống chỉ còn 60 ngày. Với các biện pháp giãn cách xã hội trong  giai đoạn dịch bệnh, việc áp dụng ngân hàng số đang tăng tốc trên mọi phân khúc khách hàng, không dừng lại ở tệp khách hàng thông thạo kỹ năng số như Millennials và Gen Z, mà còn tấn công mạnh mẽ sang các thế hệ người dùng có độ tuổi lớn hơn. Thông thường, nếu sản phẩm vừa ra mắt có thể giành được sự quan tâm khách hàng càng nhanh càng tốt thì khả năng tồn tại của mô hình kinh doanh đó sẽ càng thuận lợi. Nhu cầu của khách hàng về trải nghiệm xuyên suốt và ổn định thường đòi hỏi những công nghệ chuyển đổi số tốn kém.  Ngoài ra, kỳ vọng đáp ứng nhanh chóng những nhu cầu của khách hàng có thể khiến các ngân hàng đưa ra những quyết định vội vàng, thiếu tầm nhìn dài hạn. Xây dựng một kế hoạch phát triển ngân hàng số hấp dẫn và khả thi, với mục tiêu rõ ràng qua từng giai đoạn sẽ là cách giúp các ngân hàng thành công bền vững. Làm thế nào để chiến thắng trên không gian số? Sự xuất hiện của những “người chơi” mới trên thị trường đang phá vỡ bối cảnh ngân hàng bằng các sản phẩm, dịch vụ ngân hàng số hấp dẫn – “Challenger Banks” – đang gây áp lực lên lợi nhuận của những ngân hàng truyền thống, thông qua việc thu hút khách hàng nhanh chóng và các dịch vụ đa dạng, cạnh tranh.  Challenger banks là những ngân hàng hoạt động chủ yếu trên môi trường trực tuyến, xây dựng các sản phẩm, dịch vụ tài chính được thực hiện thông qua các trang web hoặc ứng dụng di động, cắt giảm các hoạt động bàn giấy và đơn giản hóa quy trình làm việc. Challenger bank cạnh tranh trực tiếp với các ngân hàng truyền thống lâu đời.  Phân tích các mô hình kinh doanh của hơn 100 Challenger banks đã chỉ ra ba giai đoạn trong chiến lược tăng doanh thu của họ như sau: Giai đoạn 1: Thu hút khách hàng và xây dựng thương hiệu *Lượng khách hàng và tiền gửi của các Challenger Banks có xu hướng tăng trưởng vượt bậc. Theo dự đoán, năm 2025

SAVIS CÔNG BỐ VÀ TRAO QUYẾT ĐỊNH BỔ NHIỆM TỔNG GIÁM ĐỐC

IMG 0303

Vừa qua, công ty Cổ phần Công nghệ SAVIS đã tổ chức Lễ công bố trao quyết định Tổng Giám đốc và Phân công nhiệm vụ các bộ phận. Trong đó, ông Phạm Văn Đức – nguyên Phó Tổng giám đốc được bổ nhiệm giữ chức Tổng Giám đốc mới của công ty. Tại buổi lễ, ông Hoàng Nguyên Vân – Chủ tịch Hội đồng Quản trị công ty đã chính thức công bố quyết định bổ nhiệm chức vụ Tổng Giám đốc cho ông Phạm Văn Đức. Theo đó, ông Phạm Văn Đức chính thức tiếp nhận công việc từ ngày 10 tháng 3 năm 2021. Phát biểu chúc mừng tân Tổng Giám đốc, ông Hoàng Nguyên Vân tin tưởng rằng với những kinh nghiệm của mình, ông Phạm Văn Đức sẽ có những chỉ đạo, đóng góp xứng đáng, cùng đội ngũ SAVIS chèo lái con thuyền SAVIS đạt tới những mục tiêu mới, thành công mới trong tương lai. Bốn tháng đầu năm, SAVIS đã liên tiếp gặt hái những thành tích nổi bật, khẳng định vị thế dẫn đầu trên bản đồ công nghệ quốc gia. SAVIS trở thành đơn vị Đầu tiên và Duy nhất tại Việt Nam cung cấp Dịch vụ Chứng thực điện tử cấp dấu thời gian – TrustCA Timestamp. Và gần đây nhất là 5 chiến thắng liên tiếp tại Giải thưởng Sao Khuê 2021. Tất cả điều này có được là nhờ tầm nhìn chiến lược của Ban lãnh đạo cùng tinh thần làm việc quyết liệt của các đội ngũ cán bộ, kỹ sư SAVIS. Để ghi nhận đóng góp và khuyến khích, động viên các nhóm dự án, công ty cũng trao quyết định khen thưởng đến 05 nhóm sản xuất, phát triển phần mềm có giải pháp giành giải Sao Khuê, nhóm Triển khai Dịch vụ TrustCA Timestamp và nhóm Truyền thông – Marketing. Mong rằng, thời gian tới, với đội ngũ nhân sự đầy triển vọng, SAVIS sẽ có thêm những hướng đi mới, phát triển nhanh, bền vững và ghi dấu mạnh mẽ trên hành trình chuyển đổi số quốc gia bằng nhiều nền tảng, sản phẩm, dịch vụ công nghệ xuất sắc hơn nữa. Những hình ảnh đáng nhớ của Lễ công bố được ghi lại: Xem thêm: Chuyên đề về Ngân hàng Mở – Open Banking: Open Banking – nhân tố thay đổi cuộc chơi ngành ngân hàng 6 lý do thúc đẩy ngành ngân hàng phát triển Open Banking và những đóng góp to lớn trong năm 2020 Dịch vụ cấp dấu thời gian TrustCA Timestamp: Dấu thời gian là gì và tại sao cần ký số đóng dấu thời gian? Dấu thời gian Timestamp xác thực về thời gian và tài liệu điện tử So sánh ký số thông thường với ký số đóng dấu thời gian

SAVIS có 05 chiến thắng liên tiếp tại Giải thưởng Sao Khuê 2021

IMG 9194 1

SAVIS một lần nữa khẳng định vị thế của một doanh nghiệp công nghệ hàng đầu Việt Nam với 5 nền tảng, giải pháp xuất sắc giành Giải thưởng Sao Khuê 2021. Đây là năm thứ tư liên tiếp SAVIS được tôn vinh tại một trong những giải thưởng uy tín nhất của ngành công nghệ thông tin. 05 nền tảng, giải pháp giành Giải thưởng Sao Khuê 2021 của SAVIS bao gồm:  1. SAVIS BPM Paperless – Giải pháp tự động hóa quản lý quy trình số  Tự động hóa quy trình quản lý công việc và tài liệu đi kèm luôn có vai trò quyết định đầu tiên đến sự hiệu quả trong quản trị nguồn lực cũng như sự thành công trong công tác số hóa, chuyển đổi số của tổ chức. Giải pháp SAVIS BPM Paperless ra đời để giải quyết bài toán tự động hóa quy trình trong tổ chức. Với những tính năng sáng tạo mang đến hiệu suất xử lý tối ưu, giải pháp đã xuất sắc giành chiến thắng tại hạng mục Sản phẩm, giải pháp số lĩnh vực Chính phủ số.  Đây là hệ thống xử lý quy trình và quản lý tài liệu toàn diện từ lúc hình thành nên tài liệu cho đến quy trình xử lý và lưu trữ lâu dài trong tổ chức, cho phép người dùng có thể tự định nghĩa các luồng quy trình, các bước xử lý nghiệp vụ, tự động thiết kế các giao diện người dùng để sử dụng một cách chủ động, thao tác kéo thả đơn giản, linh động. Giải pháp có thể tích hợp dễ dàng với các nền tảng và ứng dụng công nghệ thông tin sẵn có trong tổ chức như quản lý văn bản, lưu trữ điện tử, quản lý khách hàng CRM, quản lý nhân sự HRM hay hệ thống điều hành ERP… đảm bảo khả năng làm việc thông suốt, liền mạch và không gián đoạn. Đây là một hệ thống quan trọng cần có trong mọi tổ chức nhà nước hay doanh nghiệp.  2. DX Open Banking Solution – Nền tảng Ngân hàng mở  Năm nay, “Nền tảng chuyển đổi số” lần đầu tiên được bổ sung vào hệ thống 6 nhóm bình chọn chính thức của Giải thưởng Sao Khuê. SAVIS đã góp mặt với DX Open Banking Solution – Nền tảng Ngân hàng mở. DX Open Banking Solution được thiết kế chuyên biệt dành riêng cho ngành Tài chính – Ngân hàng, đáp ứng nhu cầu về pháp lý – công nghệ để kết nối và xây dựng hệ sinh thái tài chính số. Đây sẽ là nền tảng cốt lõi giúp hình thành nên mô hình thống nhất cho phép chia sẻ dữ liệu tài chính giữa hai hoặc nhiều bên thứ ba thông qua API, tạo ra cơ hội để hình thành các dịch vụ tài chính và phi tài chính tích hợp đa dạng. Người dùng có thể tiếp cận với nhiều sản phẩm, dịch vụ tài chính liên thông trực tiếp với cơ sở dữ liệu tài chính của các ngân hàng. Với DX Open Banking Solution, hệ sinh thái tài chính số tại Việt Nam kết nối liên thông với khu vực ASEAN và EU được hình thành, tạo lợi thế dẫn đầu trên thị trường, giảm thiểu tối đa rủi ro dựa trên các nền tảng công nghệ được chứng thực về độ an toàn, bảo mật cấp độ quốc tế như: PSD2, eIDAS, GDPR… Nền tảng này được SAVIS xây dựng với các công nghệ 4.0 hiện đại nhất như: Open API, Internet Vạn vật IoT, dữ liệu lớn Big Data, trí tuệ nhân tạo AI…, đảm bảo khả năng hoạt động linh hoạt, tự động, kết nối và mở rộng không hạn chế các tính năng, giải pháp. Những giải pháp, dịch vụ chính phát triển trên nền tảng Open Banking bao gồm:  3. Hệ thống giải pháp ký số bảo mật Những vướng mắc trong ký số tài liệu, số hóa tài liệu đang tạo ra rào cản lớn cho sự phát triển và nâng cao hiệu quả công việc của tổ chức. Các tổ chức chưa tiến hành số hóa tài liệu, duy trì hệ thống hồ sơ, giấy tờ bản cứng xếp chồng, phân tán gây khó khăn, tốn kém trong lưu trữ và quản lý. Các hệ thống thông tin như: Phần mềm kế toán, Hóa đơn điện tử, Quản trị nhân sự, Quản lý khách hàng, Quản lý quy trình công việc… số hóa không triệt để khi không tích hợp tính năng ký điện tử an toàn, ký số bảo mật.  Chữ ký số sẽ tạo nên giá trị pháp lý cho tài liệu điện tử, tương tự như chữ ký tay và con dấu đỏ, đảm bảo: định danh người ký và tính xác thực, toàn vẹn, chống chối bỏ dữ liệu. Vì vậy, hệ thống ký số là nền tảng quan trọng mà các tổ chức, doanh nghiệp cần xây dựng đầu tiên khi tiến hành quá trình chuyển đổi số. GOSIGN, SAVIS eContract, SAVIS eCertify là những giải pháp ký số ưu việt cho các cá nhân, tổ chức được SAVIS phát triển thành công.  Đây là hệ giải pháp ký số đầu tiên và duy nhất tại Việt Nam có tính năng ký số nâng cao AdES với ký số đóng dấu thời gian timestamp, xác thực lâu dài LTV/LTANS phục vụ lưu trữ lâu dài, chống gian lận, làm giả tài liệu điện tử. Hiện tại, SAVIS đang là đơn vị đầu tiên và duy nhất tại Việt Nam cung cấp Dịch vụ Chứng thực điện tử cấp dấu thời gian – TrustCA Timestamp. Cả ba giải pháp này đều đảm bảo đáp ứng các quy định của cơ quan nhà nước về ký số, ký số từ xa, ký số trên thiết bị di động như Nghị định 130/2018/NĐ-CP, Thông tư số 06/2015/TT-BTTTT, Thông tư số 16/2019/TT-BTTTT và các tiêu chuẩn thế giới như eIDAS, CEN/ETSI, Cloud Signature Consortium (CSC), FIDO Alliance. Trong đó, GOSIGN là giải pháp số hóa toàn diện trên nền tảng cloud cho tổ chức, doanh nghiệp vừa và nhỏ với

SAVIS chính thức ra mắt Dịch vụ chứng thực điện tử cấp Dấu thời gian Đầu tiên và Duy nhất tại Việt Nam – TRUSTCA TIMESTAMP

TRH 2386

Ngày 31/3/2021, tại Hà Nội, công ty Cổ phần Công nghệ SAVIS đã chính thức ra mắt Dịch vụ chứng thực điện tử cấp dấu thời gian đầu tiên và duy nhất tại Việt Nam – TrustCA Timestamp. TrustCA Timestamp đã đánh dấu một mốc quan trọng trong công cuộc Chuyển đổi số quốc gia, chuyển đổi số doanh nghiệp, giúp đảm bảo giá trị pháp lý cho các tài liệu điện tử đưa vào lưu trữ cũng như chống gian lận, giả mạo trong giao dịch điện tử. Đây sẽ là nền tảng quan trọng cho hệ sinh thái chuyển đổi số trên mọi lĩnh vực: từ các dịch vụ Y tế điện tử, Dịch vụ công trực tuyến, Giáo dục trực tuyến, đến Tài chính số, Ngân hàng số, Nội dung – Truyền hình số hay Viễn thông… Lễ ra mắt Dịch vụ Chứng thực điện tử cấp dấu thời gian –  TrustCA Timestamp có sự chứng kiến của lãnh đạo Bộ Thông tin và Truyền thông, Bộ Y tế, Ngân hàng Nhà nước, đại diện lãnh đạo các Bộ, Ban, Ngành trung ương, các tỉnh, thành phố cùng các tổ chức, doanh nghiệp… trên mọi lĩnh vực. Sự kiện TrustCA trở thành đơn vị đầu tiên và duy nhất tại Việt Nam cung cấp Dịch vụ Chứng thực điện tử cấp dấu thời gian – TrustCA Timestamp thể hiện những nỗ lực, quyết tâm cùng tinh thần sáng tạo, tiên phong công nghệ của SAVIS. Cũng nhân dịp này, Cục Công nghệ thông tin – Bộ Y tế và SAVIS đã ký kết hợp tác cung cấp Dịch vụ cấp dấu thời gian Timestamp Healthcare chuyên ngành Y tế. I. TRUSTCA TIMESTAMP – CHỐNG GIAN LẬN, GIẢ MẠO TRONG GIAO DỊCH ĐIỆN TỬ VÀ ĐẢM BẢO GIÁ TRỊ PHÁP LÝ KHI LƯU TRỮ ĐIỆN TỬ  1. Dấu thời gian là gì? Dấu thời gian là dữ liệu điện tử gắn thông tin về ngày, tháng, năm và thời gian vào thông điệp dữ liệu, được cung cấp bởi một tổ chức cung cấp dịch vụ cấp dấu thời gian tin cậy. 2.Tại sao cần sử dụng dấu thời gian? Tài liệu điện tử được ký số theo đúng quy định sẽ giúp định danh, xác thực chính xác người ký, đảm bảo tính toàn vẹn và chống chối bỏ: chữ ký số được chủ sở hữu tạo lập có chủ đích, không bị giả mạo hay được tạo do một tai nạn ngẫu nhiên nào đó thông qua những phương thức kỹ thuật từ nhà cung cấp dịch vụ tin cậy và giải pháp ký số. Tuy nhiên, đối với ký số thông thường, thời gian ký số hiển thị là thời gian của thiết bị hoặc server ký số, có thể dễ dàng bị thay đổi bởi những công cụ đơn giản, khiến những tài liệu, chứng từ nhạy cảm về thời gian như giao dịch tài chính, ngân hàng, chứng khoán, hợp đồng mua – bán, bệnh án điện tử, văn bằng chứng nhận sở hữu trí tuệ, bản quyền tác giả… có thể bị giả mạo, gian lận, dẫn đến việc không chứng minh được mốc thời gian tài liệu có hiệu lực khi ký số nếu xảy ra tranh chấp.  Ngoài ra, theo quy định của pháp luật, rất nhiều tài liệu điện tử như hợp đồng điện tử, chứng từ điện tử, hồ sơ bệnh án điện tử, văn bằng điện tử… cần được lưu trữ lâu dài 10 năm, 20 năm hoặc vĩnh viễn. Lúc này, khi chứng thư số hết hạn thì việc xác minh thời gian ký số và tính toàn vẹn của tài liệu là không thể thực hiện được. Tài liệu khi đó không những mất giá trị pháp lý (do chứng thư số hết hạn) mà còn mất khả năng trở thành chứng cứ. Những vấn đề này đã dẫn đến nhu cầu cần một giải pháp giúp xác minh chính xác thời gian ký và tính toàn vẹn của tài liệu dài hạn hoặc vĩnh viễn, độc lập với thời hạn của chứng thư số, đó chính là ký số cấp dấu thời gian timestamp.  Dấu thời gian Timestamp sử dụng để xác minh chính xác thời gian ký và tính toàn vẹn của tài liệu dài hạn hoặc vĩnh viễn, độc lập với thời hạn của chứng thư số. Công nghệ ký số cấp dấu thời gian đã được nghiên cứu, áp dụng và được công nhận bởi Liên minh châu Âu, Mỹ với đầy đủ các quy định tiêu chuẩn như eIDAS, PSD2, GDPR, ESIGN Act… 3. TrustCA Timestamp – Dịch vụ Chứng thực điện tử cấp dấu thời gian đầu tiên và duy nhất tại Việt Nam Tại Việt Nam, Dịch vụ Chứng thực điện tử cấp dấu thời gian – TrustCA Timestamp là dịch vụ tin cậy đầu tiên giúp đảm bảo tính xác thực về thời gian và toàn vẹn dữ liệu, loại bỏ rủi ro đối với tài liệu, giao dịch nhạy cảm về thời gian. Kết hợp với công nghệ xác thực lâu dài LTV/LTANS, TrustCA Timestamp sẽ bảo vệ tuyệt đối tài liệu trong chống giả mạo, gian lận khi giao dịch điện tử và đảm bảo giá trị pháp lý cho lưu trữ điện tử lâu dài 5 năm, 10 năm, 20 năm hoặc vĩnh viễn trong tổ chức. Đại diện Trung tâm Chứng thực điện tử quốc gia – NEAC – Bộ Thông tin và Truyền thông – cơ quan trực tiếp chịu trách nhiệm đánh giá, kiểm tra hệ thống TrustCA Timestamp, ông Nguyễn Thiện Nghĩa – Phó Giám đốc phụ trách, đánh giá: “TrustCA Timestamp tuân thủ đầy đủ các quy định của Pháp luật Việt Nam cũng như các tiêu chuẩn khắt khe của châu Âu và Mỹ, đủ điều kiện để cung cấp dịch vụ tin cậy đến khách hàng. Đây chắc chắn sẽ là nền tảng cấp dấu thời

So sánh ký số thông thường với ký số kèm đóng dấu thời gian

image 1.bk

Ký số trên tài liệu điện tử giúp định danh, xác thực người ký, đảm bảo tính toàn vẹn và chống chối bỏ của tài liệu. Vậy nếu ký số kèm đóng dấu thời gian Timestamp kết hợp công nghệ LTV thì tài liệu có thêm những giá trị gì và ứng dụng trong những trường hợp nào? Ký số đảm bảo tính định danh, xác thực, toàn vẹn và chống chối bỏ tài liệu Hình thức văn bản giấy với chữ ký tay và con dấu đỏ đang dần trở nên lạc hậu khi đứng trước những yêu cầu, thách thức mới của xã hội. Văn bản giấy có hiệu năng hoạt động thấp bởi bị phụ thuộc, giới hạn nhiều yếu tố: tốc độ in ấn, scan, máy in, mực in hay thời gian chuyển phát tài liệu… Chữ ký tay của cùng một người có thể khác nhau giữa các văn bản và dễ bị giả mạo, lừa đảo, khiến việc xác minh, công chứng khó khăn. Hơn nữa, tài liệu giấy dễ bị rách, sửa xóa, khó đảm bảo tính toàn vẹn. Vì thế, việc chuyển đổi, trang bị hệ thống ký số cho cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp là yêu cầu tiên quyết, là mắt xích đầu tiên để chuyển đổi số toàn diện. Về tính pháp lý, chữ ký số có giá trị tương đương chữ ký tay và con dấu đỏ Tài liệu điện tử được ký số theo đúng quy định sẽ giúp định danh, xác thực chính xác người ký, đảm bảo tính toàn vẹn và chống chối bỏ: chữ ký số được chủ sở hữu tạo lập có chủ đích, không bị giả mạo hay được tạo do một tai nạn ngẫu nhiên nào đó thông qua những phương thức kỹ thuật từ nhà cung cấp dịch vụ tin cậy và giải pháp ký số. Chữ ký số là cơ sở tin cậy trong số hóa tài liệu, hình thành tài liệu điện tử. So sánh Ký số thông thường và Ký số kèm đóng dấu thời gian Timestamp LTV Đối với ký số thông thường, thời gian ký số hiển thị là thời gian của thiết bị hoặc server ký số, có thể dễ dàng bị thay đổi bởi những công cụ đơn giản, khiến những tài liệu, chứng từ nhạy cảm về thời gian như giao dịch tài chính, ngân hàng, chứng khoán, hợp đồng mua – bán, bệnh án điện tử, văn bằng chứng nhận sở hữu trí tuệ, bản quyền tác giả… có thể bị giả mạo, gian lận, dẫn đến việc không chứng minh được mốc thời gian tài liệu có hiệu lực khi ký số nếu xảy ra tranh chấp.  Đặc biệt, đối với trường hợp chứng thư số đã hết hạn thì việc xác minh thời gian ký số và tính toàn vẹn của tài liệu là không thể thực hiện được. Tài liệu khi đó không những mất giá trị pháp lý (do chứng thư số hết hạn) mà còn mất khả năng trở thành chứng cứ. Đây chính là rủi ro cho tổ chức nếu chỉ sử dụng ký số thông thường, đặc biệt là những tài liệu nhạy cảm cần chứng minh mốc thời gian và tính hợp lệ của chữ ký số tại thời điểm ký.  Ký số kèm đóng dấu thời gian Timestamp LTV sẽ mang lại sự bảo vệ toàn vẹn cho tài liệu điện tử của bạn. Bao gồm: Những tài liệu đặc biệt nhạy cảm về tính hợp pháp của chữ ký số tại thời điểm ký cần thiết có ký đóng dấu thời gian Timestamp có thể kể đến như:  … Tham khảo ngay dịch vụ ký số từ SAVIS TrustCA Timestamp – Dịch vụ chứng thực điện tử cấp dấu thời gian được cấp phép Đầu tiên và duy nhất tại Việt Nam tại đây.

Ký số cấp dấu thời gian Timestamp – Chứng cứ độc lập về mốc thời gian và xác thực lâu dài tài liệu điện tử

Một yếu tố quan trọng trong quá trình khởi tạo cũng như xác thực tài liệu điện tử là ký số cấp dấu thời gian Timestamp. Từ khái niệm tới những lý giải tại sao cần cấp dấu thời gian lại là phương thức hiệu quả đối với việc duy trì hiệu lực và tính pháp lý của chữ ký số sẽ được trình bày cụ thể trong bài viết này. Dấu thời gian là gì? Ghi vết thời gian, gắn thông tin về ngày, tháng, năm và thời gian vào thông điệp dữ liệu, xác định chính xác và không thể chỉnh sửa mốc thời gian là khái niệm cơ bản về ký số cấp dấu thời gian. Dấu thời gian đang được ứng dụng rộng rãi trong các ngành nghề sáng tạo hay trên những tài liệu nhạy cảm về thời gian như bản quyền tác giả, bản quyền sáng chế, sở hữu trí tuệ, giao dịch tài chính, ngân hàng, chứng khoán, hợp đồng mua – bán, bệnh án điện tử,… Ký số cấp dấu thời gian timestamp nhằm chứng minh mốc thời gian tài liệu được ký kết hay thời gian tài liệu có hiệu lực là chính xác, độc lập và không thể chối bỏ. RFC 3161 và RFC 5816 là các tiêu chuẩn đối với ký số cấp dấu thời gian. Các dấu thời gian là bằng chứng về nguồn thời gian tin cậy, giá trị thời gian tin cậy và định danh duy nhất đối với từng dấu thời gian được ban hành. Với dấu thời gian, việc tự động thay đổi giờ hệ thống của thiết bị để giả mạo thời gian khởi tạo, chỉnh sửa và truy cập tài liệu điện tử là không thể thực hiện được. Dấu thời gian giữ vai trò quan trọng đối với hoạt động lưu vết, xác thực tin cậy thời điểm các thông tin, thông điệp dữ liệu được khởi tạo, phát hành thậm chí thay đổi trên môi trường điện tử. Để tăng cường tính bảo mật, lưu trữ lâu dài và tính pháp lý của các tài liệu điện tử, dấu thời gian sẽ là giải pháp tối ưu, giúp người dùng ghi vết, lưu vết mọi nỗ lực chỉnh sửa, bảo đảm sự toàn vẹn dữ liệu và quan trọng là xác định tin cậy mốc thời gian. Tại sao cần phải ký số cấp dấu thời gian? Như đã đề cập, dấu thời gian là một phương thức hiệu quả để chứng minh rằng tài liệu không bị thay đổi kể từ khi được ký số cấp dấu thời gian. Nếu một tài liệu là một bằng chứng quan trọng trong tranh chấp tố tụng, sẽ rất khó để chứng minh rằng chữ ký số trên tài liệu này có hiệu lực tại thời điểm ký nếu không có dấu thời gian. Bởi các chứng thư số thường sẽ hết hạn sau 3 năm, gây khó khăn cho việc chứng minh tính hợp lệ của tài liệu trong dài hạn. Nếu không có ký số cấp dấu thời gian, các tài liệu điện tử, đặc biệt là đối với các tài liệu có ràng buộc pháp lý như: hợp đồng kinh doanh, hợp đồng tín dụng, hợp đồng mua bán, sao kê ngân hàng, bản quyền tác giả, sở hữu trí tuệ… có thể dễ dàng bị làm giả, thay đổi thời gian ký. Điều này có thể dẫn đến những cuộc chiến pháp lý tốn kém trong giải quyết tranh chấp khi các bên nỗ lực phủ nhận bằng chứng của nhau.  Dấu thời gian được coi là một nhân chứng độc lập – cung cấp bằng chứng cần thiết để chứng minh rằng tài liệu không bị thay đổi, mốc thời gian ký số là đáng tin cậy kể từ khi được ký số cấp dấu thời gian. Dấu thời gian có thực sự tin tưởng và cơ quan nào chịu trách nhiệm ban hành dấu thời gian? Tại Việt Nam, theo quy định tại Nghị định 130/2018/NĐ-CP, dịch vụ cấp dấu thời gian được cung cấp bởi các tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng (CA). Việc cung cấp dịch vụ cấp dấu thời gian phải tuân theo các quy chuẩn kỹ thuật và tiêu chuẩn bắt buộc áp dụng đối với dịch vụ cấp dấu thời gian. Cụ thể là tuân thủ theo Điều 7 – Tiêu chuẩn dịch vụ cấp dấu thời gian của Thông tư số 06/2015/TT-BTTTT, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như RFC 3161 hay RFC nâng cao mới nhất 5816, tuân thủ tương thích với ISO/IEC 18014 về dịch vụ cấp dấu thời gian TimeStamp Service, yêu cầu an ninh đối với hệ thống quản lý chứng thư số và chữ ký số CWA 14167-1. Vì vậy, các dấu thời gian này không bị người dùng trên các thiết bị cục bộ thao túng, sửa đổi. Dấu thời gian là đáng tin cậy và người dùng hoàn toàn chắc chắn rằng mốc thời gian trên dấu thời gian timestamp là chính xác và không thể bị giả mạo. Dấu thời gian – Chứng cứ độc lập về mốc thời gian và xác thực lâu dài tài liệu điện tử Việc bổ sung cấp dấu thời gian bên cạnh chữ ký số giúp người nhận không những định danh, xác thực người ký, đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu, chống chối bỏ mà còn xác thực được thời điểm ký hay kéo dài hiệu lực pháp lý của tài liệu được ký (khi kết hợp cùng công nghệ xác thực lâu dài LTV), từ đó cho phép hỗ trợ lưu trữ điện tử, lưu trữ lâu dài 10 năm, 20 năm, 50 năm hoặc vĩnh viễn mà không bị ràng buộc bởi hiệu lực của Chứng thư số công cộng. Chữ ký số bao gồm dấu thời gian Timestamp đáp ứng tiêu chuẩn

Ký số đóng dấu thời gian là gì? Tại sao cần ký số đóng dấu thời gian?

Timestamping Image blog e1617160647583

1. Ký số đóng dấu thời gian là gì? Dấu thời gian là dữ liệu điện tử gắn thông tin về ngày, tháng, năm và thời gian vào thông điệp dữ liệu, được cung cấp bởi một tổ chức cung cấp dịch vụ cấp dấu thời gian tin cậy. Dấu thời gian sử dụng để làm bằng chứng và xác thực sự tồn tại của dữ liệu tại một mốc thời gian nhất định. Tài liệu, hồ sơ, thông điệp điện tử khi được đóng dấu thời gian sẽ đảm bảo tính chống chối bỏ về thời gian và tính toàn vẹn dữ liệu. 2. Tại sao cần đóng dấu thời gian Timestamp? Tài liệu điện tử được ký số theo đúng quy định sẽ giúp định danh, xác thực chính xác người ký, đảm bảo tính toàn vẹn và chống chối bỏ: chữ ký số được chủ sở hữu tạo lập có chủ đích, không bị giả mạo hay được tạo do một tai nạn ngẫu nhiên nào đó thông qua những phương thức kỹ thuật từ nhà cung cấp dịch vụ tin cậy và giải pháp ký số. Tuy nhiên, đối với ký số thông thường, thời gian ký số hiển thị là thời gian của thiết bị hoặc server ký số, có thể dễ dàng bị thay đổi bởi những công cụ đơn giản, khiến những tài liệu, chứng từ nhạy cảm về thời gian như giao dịch tài chính, ngân hàng, chứng khoán, hợp đồng mua – bán, bệnh án điện tử, văn bằng chứng nhận sở hữu trí tuệ, bản quyền tác giả… có thể bị giả mạo, gian lận, dẫn đến việc không chứng minh được mốc thời gian tài liệu có hiệu lực khi ký số nếu xảy ra tranh chấp.  Ngoài ra, theo quy định của pháp luật, rất nhiều tài liệu điện tử như hợp đồng điện tử, chứng từ điện tử, hồ sơ bệnh án điện tử, văn bằng điện tử… cần được lưu trữ lâu dài 10 năm, 20 năm hoặc vĩnh viễn. Lúc này, khi chứng thư số hết hạn thì việc xác minh thời gian ký số và tính toàn vẹn của tài liệu là không thể thực hiện được. Tài liệu khi đó không những mất giá trị pháp lý (do chứng thư số hết hạn) mà còn mất khả năng trở thành chứng cứ. Những vấn đề này đã dẫn đến nhu cầu cần một giải pháp giúp xác minh chính xác thời gian ký và tính toàn vẹn của tài liệu dài hạn hoặc vĩnh viễn, độc lập với thời hạn của chứng thư số, chính là ký đóng dấu thời gian Timestamp.  3. Giá trị của đóng dấu thời gian Timestamp trong quản lý, lưu trữ tài liệu điện tử Việc bổ sung đóng dấu thời gian Timestamp kèm công nghệ xác thực lâu dài LTV bên cạnh chữ ký số giúp người nhận không những định danh, xác thực người ký, đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu, chống chối bỏ mà còn xác thực được thời điểm ký hay kéo dài hiệu lực pháp lý của tài liệu được ký, từ đó cho phép lưu trữ điện tử lâu dài 10 năm, 20 năm, 50 năm hoặc vĩnh viễn mà không bị ràng buộc bởi hiệu lực của Chứng thư số công cộng. Ký số đóng dấu thời gian Timestamp sẽ là phương thức hiệu quả giúp bảo vệ tài sản trí tuệ, tài sản kỹ thuật số của tổ chức, doanh nghiệp, xác thực tin cậy thời gian hiệu lực của văn bản, tài liệu, hợp đồng, giao dịch điện tử, đồng thời đảm bảo tính toàn vẹn về nội dung và hình thức của tài liệu điện tử. SAVIS TrustCA Timestamp là Nhà cung cấp dịch vụ ký số đóng dấu thời gian Timestamp được cấp phép đầu tiên và duy nhất tại Việt Nam. Đăng ký sử dụng dịch vụ tại đây

Liên hệ với chúng tôi