Open Banking đã thay đổi bức tranh toàn cảnh ngành ngân hàng như thế nào?

SAVIS DX Open Banking Platform - Hệ giải pháp, dịch vụ toàn diện cho Ngân hàng mở đầu tiên tại Việt Nam

Công nghệ đang ngày càng khẳng định vai trò và sức mạnh của mình trong mọi ngành nghề. Chúng làm thay đổi cuộc sống của mỗi người và cách vận hành của mỗi tổ chức, doanh nghiệp. Một thập kỷ qua, chúng ta có thể chứng kiến sự phát triển đột phá của những doanh nghiệp công nghệ như Facebook, Google, Microsoft… Trước sự lên ngôi của công nghệ và những thay đổi về hành vi người tiêu dùng, ngân hàng cần có những thay đổi rõ rệt, ứng dụng công nghệ mạnh mẽ hơn nữa. Điều này đặt ra câu hỏi lớn đòi hỏi những thay đổi mang tính cách mạng từ lĩnh vực Tài chính – Ngân hàng và vai trò đó được đặt lên vai của Ngân hàng mở – Open Banking. Công nghệ đang ngày càng khẳng định vai trò và sức mạnh của mình trong mọi ngành nghề. Chúng làm thay đổi cuộc sống của mỗi người và cách vận hành của mỗi tổ chức, doanh nghiệp. Một thập kỷ qua, chúng ta có thể chứng kiến sự phát triển đột phá của những doanh nghiệp công nghệ như Facebook, Google, Microsoft… Trước sự lên ngôi của công nghệ và những thay đổi về hành vi người tiêu dùng, ngân hàng cần có những thay đổi rõ rệt, ứng dụng công nghệ mạnh mẽ hơn nữa. Điều này đặt ra câu hỏi lớn đòi hỏi những thay đổi mang tính cách mạng từ lĩnh vực Tài chính – Ngân hàng và vai trò đó được đặt lên vai của Ngân hàng mở – Open Banking. Ngày 8 tháng 10 năm 2015, Nghị viện châu Âu đã chính thức thông qua Chỉ thị sửa đổi về Dịch vụ thanh toán (PSD2). Những quy định mới này có vai trò tăng cường bảo vệ người tiêu dùng và nhằm thúc đẩy sự phát triển và sử dụng các phương thức thanh toán trực tuyến. PSD2 là nền tảng để xây dựng ngân hàng số với các điều khoản cho phép bên thứ ba truy cập tài khoản thông qua API. Việc thúc đẩy sự phát triển của các API và sự xuất hiện của các công ty công nghệ tài chính Fintech có vai trò đẩy nhanh quá trình chuyển đổi số của các ngân hàng và bước vào kỷ nguyên Ngân hàng Mở – Open Banking. Tổng quan về API API là những tiêu chuẩn cho phép các phần mềm giao tiếp và trao đổi thông tin. API được hiểu là phương thức để các ứng dụng trên nhiều máy tính khác nhau sử dụng cùng một ngôn ngữ trong việc trao đổi dữ liệu qua hạ tầng mạng. Ban đầu, API thường được sử dụng để liên kết các thành phần của phần mềm trong một tổ chức, nhưng cùng với sự phát triển của Internet, các API bên ngoài và public API ngày càng trở nên phổ biến.  Một tổ chức có thể sử dụng public API để cho phép bên thứ ba truy cập vào dữ liệu hoặc dịch vụ của họ dưới sự kiểm soát, nghĩa là cấp phép truy cập đối với một số tính năng nhất định trong phần mềm, trong khi những phần còn lại của vẫn được bảo vệ. Một “lượt thích” của Facebook trên trang web của bên thứ ba và một video được “nhúng” trên Youtube là những ví dụ điển hình về việc sử dụng các public API. Thêm một ví dụ về sử dụng public API, những tập đoàn CNTT lớn như Google, Apple và Facebook dùng public API để cho phép bên thứ ba được quyền thêm các chức năng vào lõi công nghệ mà họ cung cấp. Đây được cho là ứng dụng thú vị nhất của các public API và là ứng dụng mang lại nhiều lợi ích cho cả người dùng và nhà sáng lập.   Chuyển đổi dịch vụ ngân hàng sang dịch vụ nền tảng – Banking as a platform Với những quy định từ PSD2, các ngân hàng sẽ phải suy nghĩ lại về vị trí của họ trong bức tranh dịch vụ tài chính. Trong bối cảnh hiện tại, các ngân hàng đang cung cấp các dịch vụ tài chính end-to-end đầu – cuối trên đa kênh (trực tuyến, di động và các chi nhánh giao dịch). Nếu sử dụng public API, khách hàng sẽ có đa dạng lựa chọn khi tương tác với ngân hàng.  Từ những phương thức tương tác truyền thống, ngân hàng sẽ cung cấp dịch vụ tài chính của mình theo mô hình nền tảng, tạo điều kiện cho các bên thứ ba có thể xây dựng các ứng dụng bằng dữ liệu ngân hàng. Việc chia sẻ dữ liệu sẽ làm thay đổi hành vi của khách hàng. Một khách hàng mới tạo tài khoản ngân hàng thường sẽ mặc định mua và sử dụng các dịch vụ tài chính khác như cho vay, thế chấp, tiết kiệm, ngoại hối và truy cập ngân hàng trực tuyến.  Trong cuốn sách “Bye bye bank?”, James Haycock và Shane Richmond đã giúp người đọc nhìn thấy một viễn cảnh mà trong đó các ngân hàng bán lẻ, bất đắc dĩ trở thành những “dumb data pipes” (đường truyền dữ liệu ngu ngốc), trong khi các Fintech (sử dụng những dữ liệu và dịch vụ của các ngân hàng như một nền tảng để gắn kết, thu hút người dùng) thu lợi nhuận lớn từ khả năng tương tác với khách hàng. Cũng như những lĩnh vực khác như truyền thông, thương mại và nhiều ngành nghề khác đang bị các công ty với nền tảng công nghệ mạnh mẽ như Facebook, Google, Alibaba, Tencent gây áp lực rất lớn lên mô hình kinh doanh, Haycock và Richmond kỳ vọng Fintech sẽ thay thế và loại bỏ các tổ chức tài chính truyền thống. Tuy nhiên, trước những thay đổi này, một số

Khái niệm về Ngân hàng Mở (Open Banking) và những đóng góp lớn trong năm 2020

post Open Banking Technology and PSD2 What You Need 1024x536 1

Cuộc cách mạng Fintech là một xu hướng chuyển đổi mạnh mẽ và không khoan nhượng. Những công nghệ mới hiện đang tạo nên một cuộc cách mạng về cách thức vận hành bộ máy tài chính, sáng tạo các dịch vụ với chi phí hợp lý, hiệu quả và có ảnh hưởng sâu rộng. Điều này đặc biệt đúng với lĩnh vực ngân hàng nhờ sự phát triển của mô hình Ngân hàng Mở cho phép chia sẻ dữ liệu nhằm mang tới hệ sinh thái dịch vụ, sản phẩm phong phú nhưng vẫn đảm bảo an ninh, an toàn thông tin. Open Banking Open Banking là gì? Theo truyền thống, các ngân hàng sẽ lưu mọi dữ liệu giao dịch và thông tin tài khoản của khách hàng vì lý do bảo mật. Tuy nhiên, các tổ chức tài chính và các công ty công nghệ đã nhận ra lợi ích trong việc cho phép chia sẻ dữ liệu giữa các bên thứ ba nhằm mang lại giá trị cho khách hàng. Điều này bao gồm khả năng truy cập nhanh chóng và dễ dàng các thông tin tài chính trong khi vẫn đảm bảo tính riêng tư và bảo mật. Mô hình cho phép chia sẻ dữ liệu ngân hàng cho các bên thứ ba này còn được gọi là “Open Banking” – Ngân hàng Mở. Các phương thức chia sẻ dữ liệu trước đây từ các ngân hàng thường là tự động thu thập thông tin tại giao diện người dùng, đòi hỏi phải điền thông tin tài khoản (ID/Password) cho từng dịch vụ từ bên thứ 3. Cách thức chia sẻ dữ liệu này thường không đáng tin cậy, mang tới nhiều rủi ro về an ninh bảo mật đối với người dùng nói chung và các tổ chức nói riêng. Trong khi đó, công nghệ chủ yếu sử dụng trong Ngân hàng Mở là Giao diện lập trình ứng dụng (API). Đây là cơ chế cho phép các bên thứ ba quyền truy cập dữ liệu tài chính. Thông qua việc sử dụng API, toàn bộ hệ sinh thái gồm ngân hàng và các nhà cung cấp bên thứ ba tin cậy có thể phục vụ khách hàng của mình một cách tối ưu. Open Banking và những đóng góp lớn trong năm 2020 Tài sản giá trị nhất trên thế giới hiện nay chính là dữ liệu và dữ liệu tài chính là thứ mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng muốn sở hữu. Những dữ liệu này cung cấp thông tin về lịch sử chi tiêu tài chính, gửi tiết kiệm, thậm chí là xử lý nợ tồn đọng của cá nhân hay tổ chức. Một người dùng thông thường sở hữu nhiều tài khoản ngân hàng và tín dụng. Trước đây, để có bức tranh tổng thể về tình hình tài chính, người dùng thường phải tổng hợp tất cả thông tin về chi tiêu cũng như tài chính một cách thủ công. Trong khi đó, Open Banking cho phép dịch vụ của các bên thứ ba truy cập và tổng hợp dữ liệu tài chính từ nhiều nguồn khác nhau, nhờ đó người dùng có thể phân tích thu chi để hoạch định ngân sách dễ dàng hơn. Bằng việc tận dụng những lợi ích từ Open Banking, các dịch vụ tài chính có thể cung cấp những sản phẩm phù hợp với chất lượng tốt hơn, như thẻ tín dụng hoặc tài khoản tiết kiệm với lãi suất hấp dẫn. Các dịch vụ ngân hàng khác như vay vốn hay phê duyệt khoản vay nhờ đó cũng có thể được xác nhận nhanh chóng và dễ dàng hơn. Tất cả những lợi ích mà Open Banking mang lại sẽ giúp cả 3 bên Ngân hàng – Tổ chức cung cấp dịch vụ tài chính – Khách hàng tiết kiệm tối đa chi phí và thời gian. Tại Anh quốc, theo ước tính, Open Banking có thể giúp khách hàng và doanh nghiệp tiết kiệm tới 18 tỷ bảng Anh mỗi năm. Open Banking và những tác động tích cực tại châu Âu Châu Âu đã nghiên cứu và đưa ra khung tiêu chuẩn chung để có thể quản lý và giám sát các tổ chức ứng dụng Open Banking. Năm 2018, các quốc gia thuộc Liên minh châu Âu bắt đầu áp dụng Chỉ thị Thanh toán Điện tử sửa đổi lần 2 (PSD2), bộ luật được soạn thảo nhằm hợp thức hóa quyền truy cập vào dữ liệu tài chính của Khách hàng. Tuân thủ PSD2 đồng nghĩa với việc các ngân hàng bắt buộc phải cho phép người dùng truy cập dữ liệu tài chính cá nhân, cũng như cung cấp quyền truy cập những thông tin này cho các nhà cung cấp dịch vụ bên thứ ba. Với thực trạng ngày càng nhiều dữ liệu tài chính được truy cập và cung cấp ra ngoài, PSD2 yêu cầu ngân hàng phải thực hiện những phương thức xác thực mạnh nhằm đảm bảo an ninh, bảo mật trực tuyến tốt nhất cho khách hàng (Xem thêm: Giải pháp chống giả mạo danh tính trong giao dịch Tài chính – Ngân hàng) Thông qua quy định bắt buộc chia sẻ dữ liệu, PSD2 được mong đợi sẽ gỡ bỏ rào cản cho các tổ chức bên thứ ba tham gia vào thị trường tài chính. Liên minh châu Âu nhận định: “PSD2 ra đời với mục đích tăng tính cạnh tranh trong lĩnh vực tài chính nói chung và đối với các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán nói riêng – bao gồm cả những tổ chức Fintech và các doanh nghiệp mới tham gia cuộc chơi – đóng góp vào một thị trường thanh toán châu Âu thống nhất và hiệu quả hơn”. Đồng thời EU khẳng định rằng những quy định mới này sẽ tạo điều kiện tối đa cho sự đổi mới, tăng

Liên hệ với chúng tôi