Sự kết hợp giữa NeoBank và blockchain: Cơ hội và thách thức

Trong bối cảnh tài chính thay đổi không ngừng, sự kết hợp giữa NeoBank (ngân hàng số) và công nghệ Blockchain trở thành tâm điểm chú ý của toàn thế giới, thu hút không ít tranh luận về lợi ích và thách thức của sự kết hợp này. Nhưng chắc chắn rằng, khi chúng ta tiến sâu vào thế giới Fintech, tiền điện tử hay tài chính phi tập trung (Decentralized Finance – DeFi), hiểu rõ những tác động, thách thức và tiềm năng của những tiến bộ công nghệ hàng đầu này là điều tối quan trọng để có thể làm chủ kỷ nguyên tài chính số. Về NeoBank NeoBank còn được gọi là ngân hàng số, là các tổ chức tài chính hoạt động hoàn toàn trực tuyến, không có chi nhánh vật lý. NeoBank tận dụng công nghệ để cung cấp dịch vụ tài chính hiệu quả, thường nhắm đến các phân khúc khách hàng cụ thể hoặc cung cấp các giải pháp chuyên biệt. Khác với ngân hàng truyền thống, NeoBank có chi phí hoạt động thấp hơn và ưu tiên giao diện thân thiện cùng trải nghiệm cá nhân hóa với người dùng. Sự phát triển của NeoBank Sự phát triển nhanh chóng của NeoBank được giải thích bằng sự linh hoạt, hiệu quả về chi phí và khả năng đáp ứng nhu cầu của thế hệ người dùng am hiểu công nghệ. Theo báo cáo của Statista, thị trường NeoBank toàn cầu dự kiến sẽ đạt 395 tỷ USD vào năm 2026, cho thấy tầm ảnh hưởng ngày càng tăng của NeoBank. Tại sao nên sử dụng NeoBank? Ngày càng nhiều người dùng chuyển sang sử dụng NeoBank nhờ những trải nghiệm thanh toán liền mạch và nhanh chóng. Thủ tục mở tài khoản nhanh gọn, hoàn toàn trực tuyến, cùng giao diện ứng dụng thân thiện là những lý do hấp dẫn để người dùng sử dụng NeoBank. Đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME), NeoBanks cung cấp một giao diện hoàn thiện trên ứng dụng di động với đa dạng dịch vụ tài chính: Thanh toán, chuyển tiền trong nước, quốc tế, vay nợ tín dụng, thanh toán hoá đơn, quản lý tài chính cá nhân và doanh nghiệp,… Đọc thêm: Về blockchain Blockchain (công nghệ chuỗi khối) được hiểu đơn giản là công nghệ giúp mã hóa tất cả các dữ liệu thành các khối khác nhau, đồng thời kết nối chúng lại để tạo thành một chuỗi. Khi có thêm thông tin mới, thông tin này sẽ được lưu vào khối mới và được nối với khối cũ, tạo thành một chuỗi mới. Nhờ vào đó, thông tin cũ trong công nghệ blockchain không bị mất đi, đảm bảo tính tin cậy, bất biến và an toàn. Vai trò của blockchain trong hoạt động tài chính Công nghệ blockchain góp phần giảm thiểu gian lận, đẩy nhanh tốc độ giao dịch, đảm bảo an toàn và hỗ trợ quản lý rủi ro 24/24 trong hệ thống tài chính toàn cầu. Nhờ blockchain, hệ thống tài chính phi tập trung (Decentralized Finance – DeFi) được hình thành, không phụ thuộc vào các trung gian tài chính như môi giới, ngân hàng hoặc sàn giao dịch để cung cấp các công cụ tài chính truyền thống. Blockchain đã và đang định hình lại bức tranh tài chính từ việc đi vay, cho vay hay giao dịch, quản lý tài sản. Những tính năng và ưu điểm nổi bật của NeoBank khi hoạt động trên nền tảng blockchain Sự kết hợp giữa hai công nghệ tiên tiến mang đến vô số tính năng nổi bật, vẽ tiếp bức tranh tài chính hiện đại: Trong blockchain, phi tập trung đề cập đến việc chuyển quyền kiểm soát và quyền ra quyết định từ một thực thể trung tâm sang một mạng lưới phân tán. Tính năng này tăng cường bảo mật cho NeoBank bằng cách giảm thiểu nguy cơ rò rỉ thông tin ở các điểm đơn lẻ. Mỗi giao dịch đều được ghi lại, chống giả mạo, chống chối bỏ hay truy cập trái phép. NeoBank tích hợp với blockchain giúp tự động hoá mọi quy trình: các hợp đồng thông minh sẽ tự động thực thi với các điều khoản được mã hoá, đơn giản hoá quy trình từ mở tài khoản đến phê duyệt khoản vay, từ đó, giảm chi phí và thời gian xử lý của ngân hàng, nâng cao trải nghiệm người dùng. Tính chống thay đổi của blockchain đảm bảo khi một giao dịch được ghi nhận, thông tin này sẽ không thể thay đổi hay xóa bỏ. NeoBank ứng dụng blockchain mang đến cho người dùng lịch sử giao dịch minh bạch và không thể thay đổi. Nhờ đó, NeoBank có thể tạo dựng niềm tin với người dùng bằng việc họ có thể tự xác minh hoạt động tài chính cá nhân, giảm rủi ro tranh chấp và sai lệch. Tích hợp tiền điện tử trong NeoBank mở ra các kênh mới trong giao dịch tiền kỹ thuật số. Tính năng này cho phép các giao dịch quốc tế trơn tru, giảm phụ thuộc vào các loại tiền tệ truyền thống. Người dùng có thể dễ dàng chuyển đổi và chuyển tiền điện tử nhanh chóng. Tính năng kiểm tra theo thời gian thực của blockchain đảm bảo rằng các giao dịch tài chính trong NeoBank được giám sát liên tục. Các ngân hàng, cơ quan quản lý và người dùng có thể xem thông tin theo thời gian thực, tăng cường sự minh bạch, giải quyết các lo ngại về quy trình hoạt động cũng như giúp các bên liên quan luôn có thông tin tài chính mới nhất trong NeoBank. Thông thường, hệ thống ngân hàng truyền thống thường liên quan đến nhiều trung gian trong các giao dịch quốc tế, dẫn đến chi phí cao và thời gian xử lý dài. Nhưng
Ngân hàng mở: Định hình lại các quyết định cho vay tiêu dùng

Ngân hàng mở ra đời, đã tạo ra một cuộc cách mạng trong lĩnh vực tài chính. Đối với vay tiêu dùng, ngân hàng mở giúp thúc đẩy khả năng tiếp cận tín dụng của người dùng cũng như tạo cơ hội để các tổ chức tín dụng tăng cường hiệu quả hoạt động và quản lý rủi ro tốt hơn. Thực tế, khi tham gia vay tiêu dùng, người vay luôn muốn được tham gia gói vay tốt nhất, phù hợp nhất với khả năng tài chính của mình. Trong khi đó, các tổ chức cho vay lại mong muốn có dữ liệu chính xác, cập nhật nhất để đưa ra quyết định về các gói vay hợp lý nhất và quản lý rủi ro tốt hơn. Song, điều này không phải lúc nào cũng suôn sẻ, bởi quy trình đánh giá tín dụng theo cách truyền thống luôn tốn khá nhiều thời gian và dễ xảy ra sai sót. Đặc biệt, nhiều trường hợp, thông tin cho vay lỗi thời, hồ sơ cũ, thiếu lịch sử tín dụng khiến người vay không thể tiếp cận với khoản vay chất lượng. Với ngân hàng mở, bài toán này sẽ được giải quyết triệt để, bởi các giải pháp về dữ liệu trong ngân hàng mở có thể giúp các tổ chức tín dụng có những thông tin chính xác, cập nhật theo thời gian thực, từ đó, có thể đưa ra những gói vay thông minh – tăng lượng khách hàng đăng ký vay vốn cũng như giảm rủi ro liên quan đến thẩm định, bảo lãnh. Những con số “biết nói” Mọi tổ chức tín dụng đều mong muốn có được những dữ liệu tài chính mới nhất và chính xác nhất để có cơ sở xác định một cá nhân hoặc doanh nghiệp có đủ điều kiện vay hay không. Nhưng việc thu thập dữ liệu thường phức tạp và mất khá nhiều thời gian, dẫn đến nhiều vấn đề phát sinh và rủi ro cho cả tổ chức tài chính và người vay vốn như: giải ngân chậm, lãi suất vay cao, nợ xấu, nợ quá hạn, khoản vay quá lớn hoặc quá thấp so với khả năng chi trả của người vay vốn… Theo một khảo sát toàn cầu của Mastercard, 73% người tiêu dùng lo lắng về khả năng đủ điều kiện vay tín dụng trong năm tới. Cùng thời điểm này, tại Anh, có tới 25% người trưởng thành có hồ sơ tín dụng ngắn, lịch sử dùng tín dụng không đầy đủ hoặc gần đạt tiêu chuẩn – những hồ sơ này thường khó được chấp nhận vay tín dụng. Và cứ ba người thì có một người gặp khó khăn trong việc tiếp cận tín dụng. Trong khi đó, một tín hiệu tích cực là người tiêu dùng luôn sẵn sàng cho mọi sự thay đổi. Bởi cũng trong báo cáo này, có đến 85% người được khảo sát phản hồi rằng có khả năng tham gia một khoản vay trực tuyến, và 71% sẵn sàng chia sẻ quyền truy cập vào dữ liệu tài chính cá nhân để đảm bảo cho tín dụng hoặc khoản vay. Ngân hàng mở đang thay đổi cách cho vay tín dụng Nhờ việc chia sẻ dữ liệu tài chính một cách chính xác và kịp thời, hệ sinh thái ngân hàng mở cho phép các tổ chức tín dụng tích hợp nhiều dịch vụ và tạo ra các giải pháp phù hợp với nhu cầu vay tiêu dùng. Ba lợi ích lớn nhất mà các tổ chức tín dụng nhận được khi tham gia vào hệ sinh thái ngân hàng mở: Thông qua ngân hàng mở, các tổ chức tín dụng có thể đưa ra các gói tín dụng ưu đãi hơn tới nhóm người tiêu dùng chưa từng tiếp cận với tín dụng. Theo khảo sát “Overlooked and Financially Underserved” của PWC, 59% người nhập cư ở Anh tìm kiếm một khoản vay tín dụng trong 3 tháng đầu năm 2023. Hai trong ba người không thể vay vốn do thiếu lịch sử tín dụng. Nhưng với việc tiếp cận dữ liệu ngân hàng mở chính xác và cập nhật, khả năng tiếp cận tài chính của nhóm người này có thể được cải thiện nhờ tăng quyền kết nối với tài khoản liên kết hay quỹ tín dụng của khách hàng có hồ sơ tín dụng ngắn hoặc những người mới nhập cư. Với các công nghệ hiện đại như ngân hàng mở, người tiêu dùng có thể chia sẻ thông tin dữ liệu tài chính cá nhân an toàn và cập nhật theo thời gian thực. Từ đó, các tổ chức tín dụng cũng có thể đưa ra các gói vay ưu đãi và thông minh hơn, tăng khả năng tiếp cận tài chính tới tất cả người tiêu dùng. Nguồn: https://openbankingeu.mastercard.com/blog/how-open-banking-transforms-consumer-lending-decisions/ Xem thêm các bài viết liên quan: Về SAVIS Group và giải pháp SAVIS Open Banking SAVIS Group là nhà cung cấp dịch vụ tin cậy dẫn đầu thị trường và nằm trong TOP 10 doanh nghiệp Công nghệ thông tin hàng đầu Việt Nam. Với kinh nghiệm 20 năm thành lập và phát triển, SAVIS khẳng định vị thế vững chắc trên thị trường về Nền tảng – Dịch vụ – Giải pháp Chuyển đổi số, An toàn thông tin và Fintech. Đã phát triển thành công SAVIS Open Banking Platform – hệ giải pháp chuyên biệt dành riêng cho ngành Tài chính – Ngân hàng, đáp ứng yêu cầu về pháp lý – công nghệ tạo ra sự kết nối và xây dựng hệ sinh thái tài chính số. Với cơ sở hạ tầng công nghệ vững chắc và kinh nghiệm về triển khai và vận hành, SAVIS cung cấp cho khách hàng công nghệ tiên tiến cùng trải nghiệm người dùng tốt nhất. SAVIS Open Banking Platform hội tụ đầy
Top 3 lợi ích ngân hàng mở mang tới cho các doanh nghiệp cung cấp giải pháp kế toán
Trong thập kỷ qua, công nghệ số đã tạo ra những thay đổi mang tính cách mạng trên toàn cầu. Sự ra đời của ngân hàng mở mang đến vô số cơ hội tích cực cho các doanh nghiệp cung cấp giải pháp kế toán, lập ngân sách, tư vấn đầu tư cho doanh nghiệp. Những năm gần đây, quy mô thị trường phần mềm kế toán có sự tăng trưởng vượt bậc. Theo báo cáo Thị trường phần mềm kế toán toàn cầu 2024 do The Business Research Company thực hiện, năm 2023, thị trường này được định giá 16,98 tỷ USD và nhanh chóng tăng lên 18,82 tỷ USD vào năm 2024, dự kiến đạt 29,36 tỷ USD vào năm 2028. Trong kỷ nguyên số hoá, ngân hàng mở mang lại động lực đáng kể tới thị trường phần mềm kế toán đang phát triển theo cấp số nhân này. Mọi đơn vị cung cấp giải pháp kế toán đều có thể được hưởng lợi từ ngân hàng mở, từ một doanh nghiệp kế toán xử lý nghiệp vụ cho hàng trăm doanh nghiệp SME cho đến phần mềm kế toán nội bộ được sử dụng ở một tập đoàn với chi nhánh trên khắp thế giới. Nhờ khả năng tự động hoá các tác vụ có tính chất phức tạp và lặp đi lặp lại, các công cụ hỗ trợ bởi ngân hàng mở có thể tối ưu hoá quy trình kế toán ở mọi cấp độ. Bài viết dưới đây tổng hợp 03 lợi ích lớn nhất mà các công ty cung cấp giải pháp kế toán nhận được từ ngân hàng mở. Nhập dữ liệu ngân hàng tự động Thực tế là, các quy trình kế toán vẫn bị phụ thuộc khá nhiều vào excel. Các kế toán viên vẫn phải trích xuất sao kê ngân hàng dạng excel hay PDF từ các ngân hàng khác nhau, sau đó, đưa số liệu vào phần mềm kế toán. Việc nhập liệu dù là thủ công hay bán thủ công đều tốn khá nhiều thời gian và dễ xảy ra sai sót. Vì thế, sử dụng dữ liệu ngân hàng trực tiếp trở thành kết nối số quan trọng nhất trong hoạt động kế toán. Tận dụng những ưu điểm từ ngân hàng mở, các công ty cung cấp giải pháp kế toán có thể truy cập tức thì vào dữ liệu của khách hàng từ bất kỳ ngân hàng ở bất kỳ quốc gia nào một cách dễ dàng và có tuân thủ pháp luật. Đặc biệt, tất cả dữ liệu này đều đã được chuẩn hóa theo một định dạng thống nhất mà không cần phải thông qua bước chuyển đổi như trước. Nhờ tải dữ liệu tự động, doanh nghiệp có thể hạn chế tối đa nguy cơ sai sót, nhầm lẫn do lỗi của con người, từ đó, tiết kiệm thời gian, tối ưu chi phí và cải thiện hiệu suất lao động. Bên cạnh đó, thay vì phải nhập bằng tay từng thông tin, tự động cập nhật dữ liệu từ ngân hàng giúp quá trình thêm mới khách hàng diễn ra nhanh chóng và chính xác hơn. Những thông tin được cập nhật thường là thông tin KYC, số tài khoản và dữ liệu cá nhân, từ đó, giúp đơn giản hóa quy trình làm quen với hệ thống, tạo trải nghiệm người dùng liền mạch và giảm các thao tác thủ công. Và cuối cùng, các công ty cung cấp giải pháp kế toán có thể xem được lịch sử giao dịch trong nhiều năm chỉ trong vài nhấp chuột mà không cần phải thao tác phức tạp trên các bảng tính. Tự động hóa công tác kế toán đảm bảo tính minh bạch, báo cáo theo thời gian thực và nâng cao khả năng thanh khoản. Tự động hoá lập hóa đơn, thanh toán và đối chiếu Số hoá các giao dịch trực tiếp giúp đơn giản hóa việc tính thuế nhờ dữ liệu được thêm và phân loại tự động từ bất kỳ tài khoản hay ngân hàng nào. Hoàn thiện hoá đơn hay đối chiếu tài khoản ngân hàng thủ công đều có thể được tự động hoá thông qua ngân hàng mở, từ đó giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sai sót. Ngoài ra, nhờ các thuật toán thông minh, các thông tin dữ liệu người dùng và thị trường liên tục được cập nhật mới nhất, các dữ liệu ngân hàng được xử lý tốt hơn và có thể ứng dụng vào các phần mềm kế toán để lập ngân sách, dự báo, báo cáo tài chính và phân tích dòng tiền. Trong giai đoạn kinh tế thế giới nhiều biến động, việc lập ngân sách và hoạch định tài nguyên giúp các doanh nghiệp đưa ra các quyết định và định hướng kinh doanh rõ ràng. Nắm rõ tình hình tài chính, khả năng thanh khoản đối với từng khoản chi là một yếu tố tối trọng để một doanh nghiệp duy trì hoạt động ổn định. Thanh toán trực tiếp qua phần mềm kế toán Tham gia vào ngân hàng mở, doanh nghiệp có thể thanh toán tiền lương, thuế hay bất kỳ hóa đơn nào qua phần mềm kế toán. Doanh nghiệp có thể lựa chọn thanh toán ngay từ ứng dụng kế toán qua tài khoản ngân hàng, thay cho việc thanh toán truyền thống. Tích hợp thanh toán trong phần mềm kế toán giúp rút ngắn thời gian thanh toán và gia tăng khách hàng trung thành. Thanh toán tức thời (instant payments) đánh dấu bước nhảy vọt từ các quy trình lỗi thời, tốn kém sang các tác vụ thanh toán nhanh chóng, chính xác và an toàn hơn. Chức năng khởi tạo thanh toán cũng có thể hoạt động hiệu quả hơn bằng cách tự động thanh toán các hoá đơn định kỳ, gói trả góp hoặc
Open API: Mở ra kỷ nguyên ngân hàng mở
Open API đóng vai trò then chốt trong quá trình chuyển đổi số của ngành tài chính ngân hàng. Open API thúc đẩy sự đổi mới của ngân hàng truyền thống, hứa hẹn mang đến các giao dịch tài chính an toàn, hiệu quả và đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. 1. Quy mô thị trường ngân hàng mở và open API có thể vượt 200 tỷ đô vào năm 2033 Ngân hàng mở là sự phát triển của một hệ sinh thái tài chính mới dựa trên kết nối giữa các ngân hàng, tổ chức tài chính và doanh nghiệp – đơn vị cung cấp dịch vụ thứ ba, được hỗ trợ bởi API. Thông qua hệ sinh thái ngân hàng mở, các ngân hàng sẽ giúp khách hàng trải nghiệm những dịch vụ ưu việt và linh hoạt hơn; đồng thời cho phép khách hàng quản lí tài chính cá nhân, đưa ra quyết định tài chính tốt hơn. Tuy còn khá mới mẻ, song, các ngân hàng và tổ chức tài chính tham gia vào hệ sinh thái ngân hàng mở cực sôi nổi. Theo báo cáo và dự đoán của Market.us, thị trường ngân hàng mở toàn cầu sẽ có tốc độ tăng trưởng đều đặn qua các năm. Dự đoán tới năm 2033, quy mô thị trường sẽ lên đến 203.8 tỉ đô. Dự đoán quy mô thị trường ngân hàng mở toàn cầu theo hình thức triển khai giai đoạn 2024 – 2033 (Nguồn: Market.us) Ngày 13/01/2018, Chỉ thị về dịch vụ thanh toán của Liên minh châu Âu (PSD2) được ban hành, yêu cầu các ngân hàng cung cấp cho bên thứ ba quyền truy cập vào tài khoản của khách hàng thông qua API có sẵn, công khai nếu được khách hàng cho phép. Thông qua việc sử dụng API, bên thứ ba có thể truy cập dữ liệu ngân hàng. Do đó, ngân hàng và nhà cung cấp dịch vụ (bên thứ ba) đáng tin cậy có thể phục vụ khách hàng hiệu quả hơn. Từ khi PSD2 ra đời, lĩnh vực thanh toán đã trải qua một cuộc cách mạng công nghệ thực sự, nổi bật là sự ra đời của ngân hàng mở và các open API. Ngân hàng mở và open API đã tạo động lực giúp các ngân hàng phát triển và chuyển đổi mô hình kinh doanh truyền thống sang mô hình kinh doanh mới. Việc sử dụng ngân hàng mở và các open API mang đến cơ hội cho các ngân hàng phát triển dịch vụ mới, cá nhân hóa dịch vụ và nâng cao trải nghiệm của khách hàng. Đọc thêm: 2. Lợi ích khi ứng dụng open API vào ngân hàng mở 3. Thách thức khi ứng dụng Open API vào ngân hàng mở Bên cạnh những lợi ích có thể kể trên, ứng dụng open API vào ngân hàng mở, vẫn còn tồn tại một số thách thức đi kèm. Chinh phục được những thách thức này là điều cực quan trọng để đảm bảo sự bền vững và an toàn trong quá trình thúc đẩy ngân hàng mở dựa trên open API. Mặc dù open API mang lại nhiều lợi ích tiềm năng cho hệ sinh thái ngân hàng mở, song các bên tham gia cần vượt qua những thách thức về kỹ thuật, bảo mật, quản lý và hợp tác để thực sự khai thác được toàn bộ tiềm năng của công nghệ này. 4. Ứng dụng Open API trong SAVIS Open Banking Platform: Hệ giải pháp toàn diện cho Ngân hàng mở đầu tiên tại Việt Nam 4.1. Về SAVIS Open Banking Platform SAVIS Open Banking Platform là hệ giải pháp được SAVIS Group thiết kế chuyên biệt dành riêng cho ngành Tài chính – Ngân hàng, đáp ứng yêu cầu về pháp lý – công nghệ tạo ra sự kết nối và xây dựng hệ sinh thái tài chính số. Với cơ sở hạ tầng công nghệ vững chắc và kinh nghiệm về triển khai và vận hành, SAVIS cung cấp cho khách hàng công nghệ tiên tiến cùng trải nghiệm người dùng tốt nhất. 4.2. SAVIS bắt tay với các “ông lớn” quốc tế trong cung cấp các giải pháp về Open API và Open Banking SAVIS bắt tay hợp tác với Konsentus – thương hiệu toàn cầu về tư vấn ngân hàng mở và cơ sở hạ tầng, để cùng xây dựng nguyên tắc hoạt động và mô hình dịch vụ, khung pháp lý cho ngân hàng mở tại Việt Nam. Qua các phiên làm việc, hai bên sẽ cùng nhau xây dựng một bộ nguyên tắc giúp vận hành hệ sinh thái ngân hàng mở ở Việt Nam, tạo lập quy trình vận hành để triển khai các hệ thống công nghệ và phát triển bộ tài liệu đặc tả kỹ thuật. Salt Edge Inc được biết đến là công ty công nghệ tài chính hàng đầu thế giới khởi tạo thanh toán thông qua cổng API thống nhất và phát triển công nghệ giúp các ngân hàng tuân thủ tối đa các yêu cầu của Chỉ thị thanh toán sửa đổi PSD2 và Open Banking. Kết hợp với những giải pháp công nghệ tiên phong từ Salt Edge, SAVIS đang từng bước hiện đại ngành Ngân hàng, thay đổi cách những tổ chức tài chính vận hành và cải thiện trải nghiệm người dùng. Ping Identity là doanh nghiệp cung cấp công nghệ đăng nhập một lần (SSO) cho người dùng quyền truy cập vào các ứng dụng liên quan đến Dữ liệu công ty. SAVIS cùng Ping Identity hợp tác để cung cấp những giải pháp về bảo mật, định danh và quản lý truy cập. Trong đó, có nhiều khách hàng lớn trong những lĩnh vực trọng điểm đầu tư chuyển đổi số tại Việt Nam như Chính phủ, Tài chính – Ngân hàng, Sản xuất, Bán lẻ,
05 xu hướng quản trị nội dung số nổi bật trong năm 2024
Trước sự phát triển mạnh mẽ của các nền tảng số, các tổ chức không chỉ tập trung vào việc làm thế nào để tạo ra một nội dung chất lượng, mà còn chú trọng nhiều vào khâu tối ưu hoá và phân phối nội dung hiệu quả. Quản trị nội dung đồng bộ và linh hoạt giúp tổ chức, cá nhân tối ưu hiệu quả, tiết kiệm thời gian và nâng cao năng suất hoạt động. Bài viết tổng hợp 05 xu hướng quản trị nội dung được quan tâm nhất trong thời điểm hiện nay. 1. Các nền tảng quản trị nội dung hiện nay Trong thập kỷ vừa qua, sự phát triển của điện toán đám mây, trí tuệ nhân tạo AI và tăng cường trải nghiệm người dùng đã tạo ra những thay đổi đáng kể trong quản trị nội dung. Các giải pháp quản trị nội dung ngày càng hiệu quả, linh hoạt và thân thiện hơn với người dùng, đến cả những người không có chuyên môn về kỹ thuật cũng có thể tạo ra nội dung phức tạp một cách dễ dàng. Hiện nay, trên thị trường có khá nhiều nền tảng quản trị nội dung (CMS) khác nhau. Mỗi nền tảng có kiến trúc, chức năng và ưu nhược điểm riêng. Trong đó, có 3 loại nền tảng CMS chính: CMS truyền thống, Headless CMS và Content Platform. Nếu như Headless CMS lưu trữ nội dung không có cấu trúc, thì Content Platform là một bước tiến khi cấu trúc nội dung một cách khoa học, dễ dàng tìm kiếm, quản lý và tái sử dụng. 2. Xu hướng mới trong quản trị nội dung số 2.1. Tích hợp sâu hơn công nghệ AI Công nghệ AI đang dần trở thành một phần không thể thiếu trong các giải pháp quản trị nội dung. Sử dụng AI hỗ trợ phân tích hành vi người dùng, từ đó, tối ưu hóa việc cung cấp nội dung, đề xuất nội dung liên quan và tạo nội dung dựa trên các tiêu chí có sẵn. Tích hợp AI không chỉ tăng hiệu quả phân phối nội dung mà còn đảm bảo người dùng nhận được nội dung phù hợp và hấp dẫn nhất. 2.2. Kế thừa tính năng của Headless CMS và Content Platform Kế thừa các ưu điểm của Headless CMS và Content Platform, các giải pháp quản trị nội dung mới có cấu trúc frontend được tách biệt khỏi backend (phần giao diện độc lập với dữ liệu), dễ dàng chỉnh sửa nội dung đã tạo và lưu trữ trước đó trên tất cả các kênh phân phối. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức nhờ không phải thực hiện tạo lại nội dung cho từng nền tảng cụ thể. Từ đó, doanh nghiệp có thể tạo ra trải nghiệm liền mạch, đa kênh mà không bị hạn chế bởi các kiến trúc CMS truyền thống. 2.3. Tối ưu hoá trải nghiệm người dùng Ngày nay, thay vì truy cập từ máy tính để bàn hay laptop, người dùng có xu hướng truy cập trên đa thiết bị và đặc biệt yêu thích thiết bị di động như điện thoại, máy tính bảng và cả đồng hồ thông minh (smart watch). Vì vậy, tối ưu hoá trải nghiệm trên các kênh di động đã trở thành điều tối quan trọng để có thể giữ chân, quảng bá và phân phối các thông điệp giá trị tới người dùng. Bằng cách tận dụng và phân tích các dữ liệu người dùng, các nền tảng quản trị nội dung có thể phân phối nội dung được cá nhân hóa phù hợp với sở thích và hành vi của họ. Cách tiếp cận cá nhân hóa này không chỉ cải thiện sự hài lòng mà còn thúc đẩy tỷ lệ tương tác và chuyển đổi bởi người dùng sẽ muốn tương tác với nội dung phù hợp với sở thích và nhu cầu của họ. 2.4. Tích hợp Blockchain Blockchain là công nghệ lưu trữ và truyền tải thông tin bằng các khối được liên kết với nhau và mở rộng theo thời gian. Blockchain được thiết kế để chống lại sự thay đổi dữ liệu. Thông tin trong blockchain không thể bị thay đổi và chỉ được bổ sung thêm khi có sự đồng thuận của tất cả các nút trong hệ thống. Do vậy, blockchain đảm bảo tính xác thực và toàn vẹn của nội dung số. Công nghệ này có thể chống lại việc sao chép và sử dụng nội dung trái phép, cho phép những người tạo nội dung kiểm soát tài sản trí tuệ tốt hơn. Ứng dụng blockchain cũng giúp các giao dịch minh bạch và an toàn, công tác quản lý cấp phép và thanh toán bản quyền trở nên dễ dàng hơn. 2.5. Thực tế tăng cường (AR) và thực tế ảo (VR) Trong quản trị nội dung, AR/VR có thể được ứng dụng để tạo ra những nội dung động, có tính tương tác, từ đó, có thể giữ chân người dùng lâu hơn trên kênh. AR/AV có thể ứng dụng tốt với các nội dung tham quan ảo, khám phá các sản phẩm 3D tới các nội dung mô phỏng giáo dục, y tế,… mở ra những tiềm năng mới cho người sáng tạo và quản lý nội dung. 3. Thách thức gặp phải trong quản trị nội dung số Đi cùng sự tiện lợi mà các nền tảng quản trị nội dung mang lại, cũng có rất nhiều câu hỏi đặt ra về việc làm thế nào để đảm bảo phân phối nội dung hiệu quả và an toàn. Và đây cũng chính là những thách thức gặp phải trong quản trị dung ở kỷ nguyên số. Mặc dù cá nhân hoá nội dung nhằm nâng cao trải nghiệm người dùng nhưng để làm được điều này, đòi hỏi các đơn vị thu thập và phân
Những lưu ý dành cho doanh nghiệp khi thu thập, xử lý dữ liệu cá nhân của khách hàng
Thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng là cách hiệu quả để một tổ chức/doanh nghiệp định hình chân dung khách hàng. Tuy nhiên, khai thác, bảo mật dữ liệu khách hàng luôn là vấn đề nhạy cảm. Dưới đây là năm lưu ý dành cho tổ chức/doanh nghiệp khi tiến hành thu thập, phân tích dữ liệu khách hàng. Dữ liệu cá nhân là gì? Nghị định số 13/2023/NĐ-CP của Chính phủ về bảo vệ dữ liệu cá nhân được ban hành nhằm bảo vệ dữ liệu cá nhân tại Việt Nam, giảm thiểu tối đa những nguy cơ và hệ quả của các hành vi xâm phạm dữ liệu cá nhân. Căn cứ vào Điều 2, Nghị định Bảo vệ Dữ liệu cá nhân, dữ liệu cá nhân là thông tin dưới dạng ký hiệu, chữ viết, chữ số, hình ảnh, âm thanh hoặc dạng tương tự trên môi trường điện tử gắn liền với một con người cụ thể hoặc giúp xác định một con người cụ thể. Dữ liệu cá nhân bao gồm dữ liệu cá nhân cơ bản và dữ liệu cá nhân nhạy cảm. Quyền và nghĩa vụ của chủ thể dữ liệu Quyền và nghĩa vụ của chủ thể dữ liệu được ghi chép chi tiết trong Điều 9 và 10 của Nghị định 13. Theo đó, chủ thể dữ liệu có quyền: được biết; đồng ý/rút lại sự đồng ý; truy cập (xem, chỉnh sửa, yêu cầu chỉnh sửa); xoá dữ liệu; hạn chế/phản đối xử lý; cung cấp dữ liệu; khiếu nại, tố cáo, khởi kiện; yêu cầu bồi thường thiệt hại và tự bảo vệ. Nghĩa vụ của chủ thể dữ liệu bao gồm: Quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân được quy định tại Mục 2, Nghị định 13, theo đó: Những dữ liệu khách hàng tưởng chừng đơn giản mà các tổ chức, doanh nghiệp đang thu thập hàng ngày qua các công cụ, chương trình, chính sách ưu đãi, nếu không được sự cho phép của chủ thể, vô tình có thể đang vi phạm pháp luật. 5 lưu ý doanh nghiệp cần nắm được khi thu thập, xử lý dữ liệu khách hàng theo Nghị định 13 của Chính phủ Các hành vi bị nghiêm cấm Bảo vệ dữ liệu cá nhân là hoạt động phòng ngừa, phát hiện, ngăn chặn, xử lý hành vi vi phạm liên quan đến dữ liệu cá nhân theo quy định của pháp luật. Điều 8 của Nghị định quy định các hành vi bị nghiêm cấm, gồm: Phải xác minh tuổi của trẻ em trước khi xử lý dữ liệu cá nhân của trẻ em Nghị định nêu rõ, xử lý dữ liệu cá nhân của trẻ em luôn được thực hiện theo nguyên tắc bảo vệ các quyền và vì lợi ích tốt nhất của trẻ em. Theo đó, việc xử lý dữ liệu cá nhân của trẻ em phải có sự đồng ý của trẻ em trong trường hợp trẻ em từ đủ 7 tuổi trở lên và có sự đồng ý của cha, mẹ hoặc người giám hộ theo quy định, trừ trường hợp quy định tại Điều 17. Bên kiểm soát dữ liệu cá nhân, bên xử lý dữ liệu cá nhân, bên kiểm soát và xử lý dữ liệu cá nhân, bên thứ ba phải xác minh tuổi của trẻ em trước khi xử lý dữ liệu cá nhân của trẻ em. Nghị định cũng quy định một số trường hợp các bên phải ngừng xử lý dữ liệu cá nhân của trẻ em, xóa không thể khôi phục hoặc hủy dữ liệu cá nhân của trẻ em (trừ trường hợp pháp luật có quy định khác). Cụ thể là trường hợp xử lý dữ liệu không đúng mục đích hoặc đã hoàn thành mục đích xử lý dữ liệu cá nhân được chủ thể dữ liệu đồng ý; cha, mẹ hoặc người giám hộ của trẻ em rút lại sự đồng ý cho phép xử lý dữ liệu cá nhân của trẻ em; hoặc theo yêu cầu của cơ quan chức năng có thẩm quyền khi có đủ căn cứ chứng minh việc xử lý dữ liệu cá nhân gây ảnh hưởng tới quyền và lợi ích hợp pháp của trẻ em. Vi phạm quy định bảo vệ dữ liệu cá nhân có thể xử lý hình sự Cơ quan, tổ chức, cá nhân vi phạm quy định bảo vệ dữ liệu cá nhân tùy theo mức độ có thể bị xử lý kỷ luật, xử phạt vi phạm hành chính và xử lý hình sự theo quy định. Các trường hợp dữ liệu cá nhân được xử lý không cần sự đồng ý của chủ thể dữ liệu Nội dung này được quy định cụ thể trong điều 17, Nghị định 13, có 5 trường hợp cho phép xử lý dữ liệu cá nhân không cần sự đồng ý của chủ thể dữ liệu: Trách nhiệm của Bên Xử lý dữ liệu cá nhân Căn cứ điều 39, Nghị định 13, các bên xử lý dữ liệu cá nhân phải có trách nhiệm: SAVIS CDP 360 Big Data – Hệ thống thu thập, phân tích dữ liệu khách hàng toàn diện, đáp ứng Nghị định 13 SAVIS CDP 360 Big Data là giải pháp do SAVIS Group phát triển, giúp thu thập, phân tích một cách hợp pháp các dữ liệu khách hàng, quản lý, cung cấp định danh người dùng trên toàn bộ các hệ thống quản trị doanh nghiệp, mạng xã hội, các dịch vụ Internet, OTT, cũng như kết nối với hệ thống định danh của bên thứ ba theo thời gian thực. SAVIS CDP 360 Big Data đáp ứng tuyệt đối với các quy định trong Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân bằng cách chỉ thu thập thông tin đã được sự chấp thuận của
[Hỏi nhanh – Đáp gọn] Giải đáp 08 thắc mắc thường gặp về hợp đồng điện tử
Hợp đồng điện tử giúp các doanh nghiệp, tổ chức tăng hiệu suất kinh doanh và thúc đẩy chuyển đổi số, song, xung quanh việc sử dụng hợp đồng điện tử luôn có rất nhiều thắc mắc về giá trị hay tính pháp lý của hợp đồng. Dưới đây là tổng hợp 08 câu hỏi về hợp đồng điện tử mà các doanh nghiệp, tổ chức thường gặp phải. Câu hỏi 1: Hợp đồng điện tử có giá trị pháp lý không? Câu trả lời: Hợp đồng điện tử có giá trị pháp lý. Theo luật Giao dịch điện tử 2023: Hợp đồng điện tử được giao kết hoặc thực hiện từ sự tương tác giữa một hệ thống thông tin tự động với người hoặc giữa các hệ thống thông tin tự động với nhau không bị phủ nhận giá trị pháp lý chỉ vì không có sự kiểm tra hay can thiệp của con người vào từng hành động cụ thể do các hệ thống thông tin tự động thực hiện. Nghĩa là, giá trị pháp lý của hợp đồng điện tử được pháp luật công nhận và bảo vệ. Đọc thêm: Hợp đồng điện tử – Tự tin ký kết hợp đồng trực tuyến, không gián đoạn và không giấy tờ Câu hỏi 2: Hợp đồng điện tử và hợp đồng điện tử có tích xanh khác nhau như nào? Hợp đồng điện tử có tích xanh là hợp đồng được chứng thực bởi các Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực hợp đồng điện tử (CeCA), được Bộ Công thương cấp đăng ký. Các bên chủ thể ký có thể tra cứu tính xác thực của hợp đồng trên Cổng xác thực hợp đồng điện tử Việt Nam. Hợp đồng điện tử có chứng thực của CeCA sẽ đảm bảo tính pháp lý, tính bảo mật, tính toàn vẹn và chống chối bỏ của hợp đồng điện tử. Câu hỏi 3: Doanh nghiệp kiểm tra tính toàn vẹn của hợp đồng điện tử có tích xanh bằng cách nào? Câu trả lời: Doanh nghiệp, tổ chức truy cập trang web https://xacthuc.ceca.gov.vn/ và upload file hợp đồng để kiểm tra. Đọc thêm: Hợp đồng điện tử có tích xanh là gì? An toàn, bảo mật với hợp đồng có chứng thực của CeCA Câu hỏi 4: Hợp đồng giấy chuyển đổi sang hợp đồng điện tử và ngược lại có giá trị pháp lý không? Câu trả lời: Căn cứ tại khoản 1 và 2, Điều 12 Luật Giao dịch điện tử 2023, hợp đồng giấy có thể chuyển đổi sang hợp đồng điện tử miễn thông điệp dữ liệu đáp ứng đủ các yêu cầu: a) Thông tin trong thông điệp dữ liệu/văn bản giấy được bảo đảm toàn vẹn như văn bản giấy/thông điệp dữ liệu; b) Thông tin trong thông điệp dữ liệu có thể truy cập và sử dụng được để tham chiếu; Hoặc có thông tin để xác định được hệ thống thông tin và chủ quản hệ thống thông tin tạo lập, gửi, nhận, lưu trữ thông điệp dữ liệu gốc để tra cứu; c) Có ký hiệu riêng xác nhận đã được chuyển đổi và thông tin của cơ quan, tổ chức, cá nhân thực hiện chuyển đổi; d) Trường hợp văn bản giấy là giấy phép, giấy chứng nhận, chứng chỉ, văn bản xác nhận, văn bản chấp thuận khác do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền phát hành thì việc chuyển đổi phải đáp ứng ba yêu cầu trên và phải có chữ ký số của cơ quan, tổ chức thực hiện chuyển đổi, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác. Hệ thống thông tin phục vụ chuyển đổi phải có tính năng chuyển đổi từ văn bản giấy/thông điệp dữ liệu sang thông điệp dữ liệu/văn bản giấy. Đáp ứng được các yêu cầu trên, văn bản giấy chuyển đổi từ hợp đồng điện tử và ngược lại được công nhận giá trị pháp lý. Câu hỏi 5: Các bên tham gia ký kết hợp đồng điện tử có thể sử dụng các chữ ký số từ các đơn vị cung cấp ký số khác nhau được không? Câu trả lời: Được. Các bên tham gia ký kết hợp đồng điện tử có thể sử dụng chữ ký số của một hoặc nhiều đơn vị cung cấp ký số mà vẫn được pháp luật bảo vệ về mặt pháp lý. Câu số 6: Sự khác nhau giữa chữ ký điện tử và chữ ký số trên hợp đồng điện tử là gì? Câu trả lời: Theo Luật Giao dịch điện tử 2023, “chữ ký điện tử là chữ ký được tạo lập dưới dạng dữ liệu điện tử gắn liền hoặc kết hợp một cách lô gíc với thông điệp dữ liệu để xác nhận chủ thể ký và khẳng định sự chấp thuận của chủ thể đó đối với thông điệp dữ liệu.” Hiểu đơn giản, chữ ký điện tử là thông tin đi kèm theo dữ liệu (văn bản, hình ảnh, video…) nhằm mục đích xác minh thông tin của người sở hữu dữ liệu, đồng thời xác nhận sự thỏa thuận của người này với văn bản đã ký trong các giao dịch điện tử. Hay nói cách khác, trên môi trường điện tử, bất kỳ dạng thông tin nào được sử dụng để nhận biết một con người đều được coi là chữ ký điện tử. Trong khi đó, “chữ ký số là chữ ký điện tử sử dụng thuật toán khóa không đối xứng, gồm khóa bí mật và khóa công khai, trong đó khóa bí mật được dùng để ký số và khóa công khai được dùng để kiểm tra chữ ký số. Chữ ký số bảo đảm tính xác thực, tính toàn vẹn và tính chống chối bỏ, nhưng không bảo đảm tính bí mật của thông điệp dữ liệu.” (theo Luật Giao dịch điện
Top 10 lợi ích ngân hàng mở mang đến cho người dùng, ngân hàng và các đơn vị cung cấp dịch vụ bên thứ ba

Sự ra đời của ngân hàng mở làm thay đổi cuộc chơi vốn có của các ngân hàng truyền thống. Thay vì các giải pháp tài chính end-to-end, giờ đây, các ngân hàng chuyển đổi sang hình thức dịch vụ (banking as a service), trong đó, các dịch vụ tài chính được phát triển linh hoạt đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, lấy khách hàng làm trung tâm. Vậy ngân hàng mở mang lại lợi ích gì cho các bên tham gia: ngân hàng, các đơn vị cung cấp và người dùng? Cùng tìm hiểu thêm trong bài viết dưới đây. Ngân hàng mở được hiểu là sự phát triển của một hệ sinh thái tài chính mới dựa trên kết nối giữa các ngân hàng, tổ chức tài chính và doanh nghiệp – đơn vị cung cấp dịch vụ thứ ba, được hỗ trợ bởi API. Các ngân hàng, tổ chức tài chính cho phép các công ty fintech và các doanh nghiệp khác tích hợp các dịch vụ tài chính vào đề xuất cho khách hàng của họ, cung cấp quyền truy cập vào dữ liệu khách hàng và cung cấp dịch vụ tài chính thông qua API. Theo thống kê từ Statista, ngành công nghiệp này đang phát triển lớn mạnh qua từng năm, cụ thể, số lượng người dùng tham gia hệ sinh thái ngân hàng mở tăng cực nhanh từ 28.4 triệu vào năm 2022 lên đến 42.6 triệu vào năm 2023. Giá trị giao dịch trên toàn thế giới đạt 57 tỷ đô la Mỹ vào năm 2023, dự kiến sẽ tiếp tục tăng mạnh trong những năm tiếp theo. 1. Thách thức khi phát triển Ngân hàng mở Phát triển Ngân hàng mở là xu hướng toàn cầu. Nhưng song hành với xu hướng này, hệ sinh thái ngân hàng mở vẫn có thể gặp một số thách thức có thể kể đến như: Tiếp cận ngân hàng mở có thể mang đến những thách thức ban đầu, tuy nhiên giá trị mà nó mang lại cho toàn thị trường tài chính – ngân hàng là bao trùm và không thể thay thế. 2. Lợi ích ngân hàng mở mang tới cho các bên tham gia Trong việc thúc đẩy ngân hàng mở, tất cả các bên tham gia như người dùng, ngân hàng hay các đơn vị cung cấp dịch vụ đều được hưởng những quyền lợi tích cực. 2.1. Lợi ích cho người dùng, khách hàng sử dụng – Tiếp cận với nhiều sản phẩm và dịch vụ tài chính phù hợp: Được hưởng lợi nhiều nhất từ hệ sinh thái ngân hàng mở, người dùng cùng một lúc được tiếp xúc với nhiều ngân hàng cũng như các đơn vị cung cấp khác nhau. Do đó, người dùng có đa dạng sự lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ và có thể tìm thấy các giải pháp tài chính phù hợp hơn với nhu cầu cá nhân. – Trải nghiệm dịch vụ tối ưu: Các dịch vụ được tích hợp đồng bộ trên nhiều nền tảng và trình duyệt, giúp người dùng lựa chọn kênh sử dụng phù hợp, tiết kiệm thời gian và dễ dàng hơn. – Quản lý tài chính cá nhân thông minh và an toàn: Với việc sử dụng API, người dùng có thể đặt giới hạn về thời gian truy cập, phạm vi truy cập của bên thứ ba, kiểm soát và sở hữu nhiều hơn đối với dữ liệu tài chính của mình. Bên cạnh đó, để thanh toán, người dùng cũng cần trải qua các giao thức xác thực mạnh (SCA). Từ đó, có thể tránh được gian lận, các tài khoản cũng được bảo vệ an toàn và quản lý hiệu quả hơn. 2.2. Lợi ích cho ngân hàng cung cấp Các ngân hàng tham gia vào ngân hàng mở này cũng nhận được nhiều giá trị: 2.3. Lợi ích cho các đơn vị cung cấp dịch vụ bên thứ ba Các đơn vị cung cấp dịch vụ bên thứ ba cũng có khả năng nhận được nhiều lợi ích về lâu dài khi cộng tác với các ngân hàng trong ngân hàng mở, đặc biệt ngân hàng lớn: Có thể nói, chuyển đổi số trong lĩnh vực ngân hàng đang diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu, và ngân hàng mở là một trong những điểm sáng nhất trên thị trường hiện nay. 3. Dẫn đầu xu hướng Ngân hàng mở cùng SAVIS Open Banking Platform SAVIS Open Banking Platform là hệ giải pháp được SAVIS Group thiết kế chuyên biệt dành riêng cho ngành Tài chính – Ngân hàng, đáp ứng yêu cầu về pháp lý – công nghệ tạo ra sự kết nối và xây dựng hệ sinh thái tài chính số. Với cơ sở hạ tầng công nghệ vững chắc và kinh nghiệm về triển khai và vận hành, SAVIS cung cấp cho khách hàng công nghệ tiên tiến cùng trải nghiệm người dùng tốt nhất. SAVIS Open Banking Platform hội tụ đầy đủ các tính năng để trở thành nền tảng tiêu chuẩn uy tín trong lĩnh vực Tài chính – Công nghệ: Vui lòng liên hệ ngay để kết nối với các chuyên gia hàng đầu về ngân hàng mở tại Việt Nam.
Top 10 lợi ích ngân hàng mở mang đến cho người dùng, ngân hàng và các đơn vị cung cấp dịch vụ bên thứ ba
Sự ra đời của ngân hàng mở làm thay đổi cuộc chơi vốn có của các ngân hàng truyền thống. Thay vì các giải pháp tài chính end-to-end, giờ đây, các ngân hàng chuyển đổi sang hình thức dịch vụ (banking as a service), trong đó, các dịch vụ tài chính được phát triển linh hoạt đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, lấy khách hàng làm trung tâm. Vậy ngân hàng mở mang lại lợi ích gì cho các bên tham gia: ngân hàng, các đơn vị cung cấp và người dùng? Cùng tìm hiểu thêm trong bài viết dưới đây. Ngân hàng mở được hiểu là sự phát triển của một hệ sinh thái tài chính mới dựa trên kết nối giữa các ngân hàng, tổ chức tài chính và doanh nghiệp – đơn vị cung cấp dịch vụ thứ ba, được hỗ trợ bởi API. Các ngân hàng, tổ chức tài chính cho phép các công ty fintech và các doanh nghiệp khác tích hợp các dịch vụ tài chính vào đề xuất cho khách hàng của họ, cung cấp quyền truy cập vào dữ liệu khách hàng và cung cấp dịch vụ tài chính thông qua API. Theo thống kê từ Statista, ngành công nghiệp này đang phát triển lớn mạnh qua từng năm, cụ thể, số lượng người dùng tham gia hệ sinh thái ngân hàng mở tăng cực nhanh từ 28.4 triệu vào năm 2022 lên đến 42.6 triệu vào năm 2023. Giá trị giao dịch trên toàn thế giới đạt 57 tỷ đô la Mỹ vào năm 2023, dự kiến sẽ tiếp tục tăng mạnh trong những năm tiếp theo. 1. Thách thức khi phát triển Ngân hàng mở Phát triển Ngân hàng mở là xu hướng toàn cầu. Nhưng song hành với xu hướng này, hệ sinh thái ngân hàng mở vẫn có thể gặp một số thách thức có thể kể đến như: Tiếp cận ngân hàng mở có thể mang đến những thách thức ban đầu, tuy nhiên giá trị mà nó mang lại cho toàn thị trường tài chính – ngân hàng là bao trùm và không thể thay thế. 2. Lợi ích ngân hàng mở mang tới cho các bên tham gia Trong việc thúc đẩy ngân hàng mở, tất cả các bên tham gia như người dùng, ngân hàng hay các đơn vị cung cấp dịch vụ đều được hưởng những quyền lợi tích cực. 2.1. Lợi ích cho người dùng, khách hàng sử dụng – Tiếp cận với nhiều sản phẩm và dịch vụ tài chính phù hợp: Được hưởng lợi nhiều nhất từ hệ sinh thái ngân hàng mở, người dùng cùng một lúc được tiếp xúc với nhiều ngân hàng cũng như các đơn vị cung cấp khác nhau. Do đó, người dùng có đa dạng sự lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ và có thể tìm thấy các giải pháp tài chính phù hợp hơn với nhu cầu cá nhân. – Trải nghiệm dịch vụ tối ưu: Các dịch vụ được tích hợp đồng bộ trên nhiều nền tảng và trình duyệt, giúp người dùng lựa chọn kênh sử dụng phù hợp, tiết kiệm thời gian và dễ dàng hơn. – Quản lý tài chính cá nhân thông minh và an toàn: Với việc sử dụng API, người dùng có thể đặt giới hạn về thời gian truy cập, phạm vi truy cập của bên thứ ba, kiểm soát và sở hữu nhiều hơn đối với dữ liệu tài chính của mình. Bên cạnh đó, để thanh toán, người dùng cũng cần trải qua các giao thức xác thực mạnh (SCA). Từ đó, có thể tránh được gian lận, các tài khoản cũng được bảo vệ an toàn và quản lý hiệu quả hơn. 2.2. Lợi ích cho ngân hàng cung cấp Các ngân hàng tham gia vào ngân hàng mở này cũng nhận được nhiều giá trị: 2.3. Lợi ích cho các đơn vị cung cấp dịch vụ bên thứ ba Các đơn vị cung cấp dịch vụ bên thứ ba cũng có khả năng nhận được nhiều lợi ích về lâu dài khi cộng tác với các ngân hàng trong ngân hàng mở, đặc biệt ngân hàng lớn: Có thể nói, chuyển đổi số trong lĩnh vực ngân hàng đang diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu, và ngân hàng mở là một trong những điểm sáng nhất trên thị trường hiện nay. 3. Dẫn đầu xu hướng Ngân hàng mở cùng SAVIS Open Banking Platform SAVIS Open Banking Platform là hệ giải pháp được SAVIS Group thiết kế chuyên biệt dành riêng cho ngành Tài chính – Ngân hàng, đáp ứng yêu cầu về pháp lý – công nghệ tạo ra sự kết nối và xây dựng hệ sinh thái tài chính số. Với cơ sở hạ tầng công nghệ vững chắc và kinh nghiệm về triển khai và vận hành, SAVIS cung cấp cho khách hàng công nghệ tiên tiến cùng trải nghiệm người dùng tốt nhất. SAVIS Open Banking Platform hội tụ đầy đủ các tính năng để trở thành nền tảng tiêu chuẩn uy tín trong lĩnh vực Tài chính – Công nghệ: Vui lòng liên hệ ngay để kết nối với các chuyên gia hàng đầu về ngân hàng mở tại Việt Nam.